Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1-200

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
có nghĩa là
学び始める
تعني
hào phóng
学び始める
كريم
đáng tin cậy
学び始める
موثوق
con chó
学び始める
الكلب
bệnh nhân
学び始める
المريض
mèo
学び始める
قط
trên
学び始める
على
ngắn
学び始める
قصير
trong
学び始める
في
chơi
学び始める
لعب
nhút nhát
学び始める
خجولة
dài
学び始める
طويل
lười biếng
学び始める
كسول
lịch sự
学び始める
مهذب
lạnh
学び始める
البرد
sàn
学び始める
أرضية
trung thực
学び始める
صادق
phù hợp với
学び始める
لائق بدنيا
váy
学び始める
فستان
yên tĩnh
学び始める
هادئ
loại
学び始める
نوع
thông minh
学び始める
ذكي
nhàm chán
学び始める
ملل
thô lỗ
学び始める
وقح
chất béo
学び始める
سمين
dũng cảm
学び始める
شجاع
khiêm tốn
学び始める
متواضع
hòa đồng
学び始める
مرن
áo
学び始める
معطف
cao
学び始める
طويل
đồng bằng
学び始める
سهل
cà vạt
学び始める
ربطة عنق
mỏng
学び始める
نحيف ضعيف
đầy tham vọng
学び始める
طموح
chịu trách nhiệm
学び始める
مسؤول
vui lòng
学び始める
مرح
ích kỷ
学び始める
أناني
găng tay
学び始める
قفازات
phù hợp với
学び始める
بدلة
学び始める
الأسماك
nghiên cứu
学び始める
دراسة
nhạy cảm
学び始める
حساس
tàn nhang
学び始める
النمش
xấu xí
学び始める
البشعة
bướng bỉnh
学び始める
عنيد
vành đai
学び始める
حزام
sáng
学び始める
مشرق
tường
学び始める
حائط
khăn quàng cổ
学び始める
وشاح
hói
学び始める
أصلع
đầu gối
学び始める
ركبة
thân thiện
学び始める
ودود
hợp lý
学び始める
معقول
nơi
学び始める
مكان
đầu
学び始める
رئيس
cắt
学び始める
يقطع
váy
学び始める
تنورة
dạ dày
学び始める
معدة
thừa cân
学び始める
وزن زائد
cung cấp
学び始める
تزود
ánh sáng
学び始める
ضوء
tóc
学び始める
شعر
giảng viên
学び始める
المدربون
tuổi
学び始める
عمر
nhân viên
学び始める
العاملين
sếp
学び始める
متسلط
trò chơi
学び始める
لعبة
ghế
学び始める
كرسي
thịt bò
学び始める
لحم بقري
giấu
学び始める
إخفاء
thiếu kiên nhẫn
学び始める
نافذ الصبر
cổ
学び始める
العنق
lắm lời
学び始める
كثير الكلام
bình tĩnh
学び始める
هدوء
để
学び始める
طلب
cừu
学び始める
عدس
thất vọng
学び始める
خائب الامل
quần
学び始める
بنطال
nhà nhỏ
学び始める
كوخ
miệng
学び始める
فم
学び始める
قبعة
để
学び始める
إلى
trận đấu
学び始める
مباراة
vui
学び始める
مضحك
trần nhà
学び始める
سقف
mảnh khảnh
学び始める
معتدل البنيه
trở lại
学び始める
الى الخلف
huấn luyện viên
学び始める
مدرب
đẹp
学び始める
جميلة
giày ống
学び始める
الأحذية
thẳng
学び始める
مباشرة
nghỉ
学び始める
استراحة
学び始める
دجاج
mái nhà
学び始める
سقف
chìm
学び始める
بالوعة
dường như
学び始める
بدا
bếp
学び始める
طبخ
công bằng
学び始める
معرض
nếp nhăn
学び始める
التجاعيد
áo khoác
学び始める
السترة
chỗ ở
学び始める
الإقامة
bánh mì
学び始める
خبز
áo sơ mi
学び始める
قميص
cạnh tranh
学び始める
مسابقة
hiện đại
学び始める
حديث
hỗ trợ
学び始める
الدعم
ngu si đần độn
学び始める
ممل
mệt mỏi
学び始める
متعب
tối
学び始める
داكن
xem xét
学び始める
نظر
cháu trai
学び始める
ابن أخ
đẹp
学び始める
جميل
kinh nghiệm
学び始める
تجربة
cháu gái
学び始める
ابنة الاخ
cá hồi
学び始める
سمك السالمون
cổ tay
学び始める
معصم
nóng
学び始める
حار
đầy đặn
学び始める
سقط بقوة
nhà để xe
学び始める
كراج
thoải mái
学び始める
مريح
tuy nhiên
学び始める
رغم أن
ngực
学び始める
صدر
tay
学び始める
يد
tự tin
学び始める
واثق
学び始める
قديم
bảng
学び始める
الطاولة
khuỷu tay
学び始める
كوع
thay đổi
学び始める
يتغيرون
mặc cả
学び始める
صفقة
bìa
学び始める
التغطية
chân
学び始める
رجل
thịt heo
学び始める
لحم خنزير
đằng sau
学び始める
خلف
xoăn
学び始める
مجعد
tin
学び始める
اعتقد
giá rẻ
学び始める
رخيص
đào tạo
学び始める
قطار
phẳng
学び始める
مسطحة
lương
学び始める
راتب
mũ lưỡi trai
学び始める
قبعة
y tá
学び始める
ممرضة
hàng rào
学び始める
سياج
ly dị
学び始める
مطلقة
râu
学び始める
لحية
chán
学び始める
ضجر
sai
学び始める
خاطئ
tăng
学び始める
زيادة
mũi
学び始める
أنف
vẽ
学び始める
رسم
sọc
学び始める
مخطط
buồn
学び始める
حزين
kiệt sức
学び始める
أرهق
độc lập
学び始める
مستقل
xấu hổ
学び始める
أحرجت
cải thiện
学び始める
تحسن
đẹp trai
学び始める
وسيم
đôi giày
学び始める
أحذية
cánh tay
学び始める
ذراع
đắt
学び始める
مكلفة
trung bình
学び始める
متوسط
vui mừng
学び始める
فرح
xếp hàng
学び始める
طابور
cửa
学び始める
بوابة
anh trai
学び始める
شقيق
viên kế toán
学び始める
محاسب
xuất hiện
学び始める
ظهر
không trung thực
学び始める
غير أمين
vai
学び始める
كتف
sáng tạo
学び始める
خلاق
nhân viên
学び始める
موظف
quốc tịch
学び始める
جنسية
công việc
学び始める
عمل
cằm
学び始める
ذقن
phô mai
学び始める
جبن
tủ quần áo
学び始める
دولاب ملابس
máy rửa chén
学び始める
غسالة أطباق
学び始める
فيضان
kính
学び始める
زجاج
lo lắng
学び始める
قلق
xuất hiện
学び始める
مظهر خارجي
dưới
学び始める
تحت
chú
学び始める
اخو الام
màu đỏ
学び始める
أحمر
khuôn mặt
学び始める
وجه
khuyến khích
学び始める
التشجيع
tiếp cận
学び始める
نهج
ngày hôm qua
学び始める
أمس
đòi hỏi
学び始める
مطالبة
đơn
学び始める
وحيد
thịt
学び始める
لحم
hiệu suất
学び始める
أداء
điều trị
学び始める
يعالج
đánh bại
学び始める
تغلب
phí
学び始める
تهمة
bàn
学び始める
مكتب
kết hôn
学び始める
زوجت
dễ dàng
学び始める
سهل
ống khói
学び始める
مدخنة
một nửa
学び始める
نصف
学び始める
الخد

コメントを投稿するにはログインする必要があります。