Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 2401-2600

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
hôn ước
学び始める
خطوبة
đối thủ
学び始める
منافس
tăng trưởng
学び始める
نمو
xuồng cứu sinh
学び始める
قارب نجاة
tìm kiếm
学び始める
بحث
dây
学び始める
الأسلاك
bid
学び始める
المناقصة
thang
学び始める
سلم
thịt cừu
学び始める
لحم الضأن
bò sát
学び始める
زواحف
bước
学び始める
خطوة
xung quanh
学び始める
حول
đôi tai
学び始める
آذان
thí nghiệm
学び始める
تجربة
quà tặng
学び始める
هدية مجانية
bản văn
学び始める
نص
nghiên cứu
学び始める
تحليل
bà nội trợ
学び始める
ربه منزل
bóng chày
学び始める
البيسبول
khúc côn cầu
学び始める
الهوكي
chèo thuyền
学び始める
تجديف
chiến tranh
学び始める
حرب
phụ tá
学び始める
مساعد
ba mươi
学び始める
ثلاثون
kèn
学び始める
بوق
hình sự
学び始める
مجرم
săn
学び始める
مطاردة
văn học
学び始める
أدب
thép
学び始める
صلب
động vật
学び始める
حيوان
kính bảo hộ
学び始める
نظارات واقية
dược sĩ
学び始める
صيدلاني
độc
学び始める
سم
giả định
学び始める
افتراض
máy tính
学び始める
آلة حاسبة
hợp xướng
学び始める
الكورال
kỳ dị
学び始める
غريبة الاطوار
thông dịch viên
学び始める
مترجم
mục tiêu
学び始める
موضوعي
cướp
学び始める
السارق
bất ngờ
学び始める
مفاجأة
virus
学び始める
فيروس
mua chuộc
学び始める
رشوة
không lo lắng
学び始める
براحة البال
sữa
学び始める
الألبان
mười tám
学び始める
الثامنة عشر
lanh
学び始める
كتان
rau
学び始める
الخضروات
buổi hòa nhạc
学び始める
حفلة موسيقية
cư dân
学び始める
مقيم
tuyệt vời
学び始める
رائع
tro
学び始める
رماد
phim
学び始める
فيلم
hiểu
学び始める
تفهم
đi bộ đường dài
学び始める
التنزه
những
学び始める
أولئك
muốn
学び始める
رغبة
người xây dựng
学び始める
باني
con báo
学び始める
الفهد
mồ côi
学び始める
يتيم
học bổng
学び始める
منحة دراسية
nâng cao
学び始める
تحسين
động từ
学び始める
الفعل
ắc quy
学び始める
بطارية
bảng đen
学び始める
بلاك بورد
khách hàng
学び始める
مستهلك
qua
学び始める
الماضي
pizza
学び始める
بيتزا
tôm
学び始める
قريدس
muỗng cà phê
学び始める
ملعقة صغيرة
núi lửa
学び始める
بركان
tức giận
学び始める
غضب
bắt nạt
学び始める
التسلط
anh hùng
学び始める
بطل
doanh thu
学び始める
إيرادات
quét
学び始める
مسح
sự giàu có
学び始める
ثروة
đấu vật
学び始める
مصارعة
sách hướng dẫn
学び始める
دليل
bên
学び始める
جانب
cuối
学び始める
النهاية
thời trang
学び始める
موضه
mười chín
学び始める
تسعة عشر
có thể
学び始める
المحتمل
nhà cung cấp
学び始める
المورد
zip
学び始める
الرمز البريدي
văn hóa
学び始める
ثقافة
đố kỵ
学び始める
حسد
quyến rũ
学び始める
ساحر
hồ bơi
学び始める
حوض السباحة
tiến độ
学び始める
تقدم
người thân
学び始める
الأقارب
liên tục
学び始める
باستمرار
quầy tính tiền
学び始める
عداد
niềm vui
学び始める
بكل سرور
phản ánh
学び始める
تعكس
tỏa sáng
学び始める
يلمع
thông báo
学び始める
إعلان
chôn
学び始める
دفن
can đảm
学び始める
شجاع
mười sáu
学び始める
السادس عشر
thú vị
学び始める
ممتع
hồi tưởng
学び始める
اعد الاتصال
gián đoạn
学び始める
قطع
chân thành
学び始める
صادق
hoặc
学び始める
إما
cao điểm
学び始める
قمة
cơ sở dữ liệu
学び始める
قاعدة البيانات
bánh bao
学び始める
الزلابية
thiểu số
学び始める
أقلية
tắm nắng
学び始める
تسفع
chuyển đổi
学び始める
تحول
cơ sở
学び始める
قاعدة
yêu thích
学び始める
مفضل
du thuyền
学び始める
يخت
dân chủ
学び始める
ديمقراطية
nhóm
学び始める
مجموعة
giọng nói
学び始める
صوت
quý
学び始める
ربع
lặp đi lặp lại
学び始める
تكرارية
chuông
学び始める
جرس
thích hợp
学び始める
ثابتة
gần
学び始める
تقريبا
nhà thờ
学び始める
كاتدرائية
cam kết
学び始める
ارتكب
cuộc bầu cử
学び始める
انتخاب
buổi tối
学び始める
مساء
vô tư
学び始める
غير مبال
một lần nữa
学び始める
مرة أخرى
tôm
学び始める
جمبري
sân thượng
学び始める
شرفة
tin
学び始める
قصدير
bảo thủ
学び始める
تحفظا
hơn
学び始める
أكثر من
tuân theo
学び始める
الانصياع
thanh kiếm
学び始める
سيف
giảm cân
学び始める
رفع الاثقال
chính xác
学び始める
صحيح
có thể
学び始める
ممكن
ghi danh
学び始める
تسجيل
nơi
学び始める
موقع
sting
学び始める
العقرب
sẵn sàng
学び始める
راغب
trung quốc
学び始める
الصين
phần kết luận
学び始める
اختتام
mayonaise
学び始める
مايونيز
cập nhật
学び始める
تحديث
tập trung
学び始める
تركز
không thích
学び始める
لم يعجبنى
ngỗng
学び始める
بجعة
người tham gia
学び始める
مشارك
người tị nạn
学び始める
لاجئ
trước
学び始める
قدما
kỹ thuật số
学び始める
رقمي
may mắn
学び始める
سعيد الحظ
giấy phép
学び始める
تصريح
đông
学び始める
الشرق
người
学び始める
شخصا ما
nuôi dưỡng
学び始める
تربية
chúng tôi
学び始める
نحن
tây
学び始める
غرب
tổ tiên
学び始める
سلف
sự khác biệt
学び始める
فرق
số
学び始める
قليل
tiêu đề
学び始める
عنوان رئيسي
máy in
学び始める
طابعة
buổi chiều
学び始める
بعد الظهر
bẩn thỉu
学び始める
قذر
mùa gặt
学び始める
حصاد
giải thưởng
学び始める
جائزة
bài phát biểu
学び始める
خطاب
ví dụ
学び始める
مثال
quan tâm
学び始める
مهتم
phải
学び始める
يجب
thở dài
学び始める
تنهد
bổ sung
学び始める
إضافي
búp bê
学び始める
دمية
quen thuộc
学び始める
مألوف
chắc chắn xảy ra
学び始める
المحتوم
người viết kịch
学び始める
الكاتب المسرحي
thưởng
学び始める
مكافأة
hư hỏng
学び始める
مدلل
luật sư
学び始める
محام في المحاكم العليا
cảm xúc
学び始める
عاطفي
mục
学び始める
بند
đề nghị
学び始める
اقترح
đồ sành sứ
学び始める
آنية فخارية
địa phương
学び始める
محلي
buồng
学び始める
خزانة
leo
学び始める
التسلق
người phát minh
学び始める
مخترع
nệm
学び始める
فراش
mang thai
学び始める
حامل
thí sinh
学び始める
متنافس
tuyệt diệu
学び始める
رائع
nguyên tắc
学び始める
المبدأ
xoay
学び始める
أرجوحة
nặng
学び始める
وزن
kiểm soát
学び始める
سيطرة
hình chữ nhật
学び始める
مستطيل

コメントを投稿するにはログインする必要があります。