Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
języki obce
czeski
Phổ biến nhất trong từ điển vi - cs 801-1000
Phổ biến nhất trong từ điển vi - cs 801-1000
0
200 フィッシュ
不足
学び始める
mp3をダウンロードする
×
リスナーに最適
–
あなたの言葉をオーディオに変えて、そして学ぶ:
バスや車で運転するとき
犬と散歩に
キューで待っている
就寝前
この機能は、プレミアムユーザーのみが利用できます。
プレミアムアカウントを有効にする
サンプル録音
印刷
×
家の外にぴったり
–
あなたの言葉を印刷する:
便利なリストとして
切り取られるフィッシュとして
この機能は、プレミアムユーザーのみが利用できます。
プレミアムアカウントを有効にする
サンプル印刷
遊びます
自分をチェック
質問
答え
bất cẩn
学び始める
neopatrný
đau đầu
学び始める
bolest hlavy
giai đoạn
学び始める
fáze
sắc nét
学び始める
ostrý
đi bộ
学び始める
chůze
rèm cửa
学び始める
záclony
chính trị gia
学び始める
politik
xấu
学び始める
špatný
động đất
学び始める
zemětřesení
giàu trí tưởng tượng
学び始める
imaginativní
khỉ
学び始める
opice
truy cập
学び始める
přístup
mua
学び始める
koupit
hộp
学び始める
box
vui
学び始める
potěšený
lợi nhuận
学び始める
zisk
hành lang
学び始める
koridor
ăn
学び始める
jíst
nhiếp ảnh gia
学び始める
fotograf
ban công
学び始める
balkón
tóc đuôi gà
学び始める
koňský ohon
nạn nhân
学び始める
oběť
dê
学び始める
koza
tiêu đề
学び始める
předmět
xe đẩy
学び始める
trolejbus
sinh học
学び始める
biologie
nước ngoài
学び始める
zahraniční
hơn
学び始める
přes
hàng
学び始める
řádek
khiếu nại
学び始める
stížnost
học sinh
学び始める
žák
vết thương
学び始める
rána
đồng ý
学び始める
souhlasit
nhà chọc trời
学び始める
mrakodrap
hóa học của
学び始める
lékárny
sâu
学び始める
hluboký
bóng đá
学び始める
fotbal
vị trí
学び始める
pozice
tháng tư
学び始める
duben
phòng
学び始める
pokoj
ăn cắp
学び始める
krást
vô trách nhiệm
学び始める
nezodpovědný
tháng giêng
学び始める
leden
sông
学び始める
řeka
đột nhiên
学び始める
najednou
tốt
学び始める
dobrý
hạn chót
学び始める
uzávěrka
chính phủ
学び始める
vláda
sự nghiệp
学び始める
kariéra
cao
学び始める
vysoká
dưới đây
学び始める
níže
tìm
学び始める
pohled
lụa
学び始める
hedvábí
nhà
学び始める
dům
sử dụng
学び始める
použití
tháng bảy
学び始める
červenec
thời tiết
学び始める
počasí
bạn cùng lớp
学び始める
spolužák
trực tiếp
学び始める
řídit
lỏng lẻo
学び始める
volné
mời
学び始める
pozvat
tự hào
学び始める
hrdý
mùa thu
学び始める
podzim
mang lại
学び始める
přinést
phóng
学び始める
zahájení
hét lên
学び始める
křičet
thành tích
学び始める
úspěch
cắn
学び始める
kousat
món ăn
学び始める
jídlo
mức độ
学び始める
stupeň
chất lượng
学び始める
kvalitní
rau
学び始める
zelenina
tận tâm
学び始める
svědomitý
hành tây
学び始める
cibule
rác
学び始める
odpadky
cheat
学び始める
podvést
vàng
学び始める
žlutá
tăng
学び始める
získat
nút
学び始める
tlačítko
tháng hai
学び始める
únor
lông mày
学び始める
obočí
chương trình
学び始める
show
áo ngực
学び始める
podprsenka
tháng sáu
学び始める
červen
xe điện
学び始める
tramvaj
một
学び始める
jedna
răng
学び始める
zub
cơ sở vật chất
学び始める
vybavení
nước trái cây
学び始める
šťáva
lệnh cấm
学び始める
zákaz
nhiều mây
学び始める
oblačno
điều kiện
学び始める
stav
cung cấp
学び始める
zásobování
lạ
学び始める
podivný
sân bay
学び始める
letiště
gia đình
学び始める
rodina
hình nền
学び始める
tapeta na zeď
vật lý
学び始める
fyzika
công ty
学び始める
společnost
tờ
学び始める
list
cho
学び始める
dej
tháng chín
学び始める
září
tháng mười hai
学び始める
prosinec
cá trích
学び始める
sleď
con hươu cao cổ
学び始める
žirafa
người thuê nhà
学び始める
nájemce
hỏi
学び始める
dotázat se
bãi biển
学び始める
pláž
nạn đói
学び始める
hladomor
bột
学び始める
mouka
trọng lượng
学び始める
hmotnost
gió
学び始める
vítr
tiền mặt
学び始める
hotovost
hình ảnh
学び始める
obrázek
kinh khủng
学び始める
hrozný
nghỉ hưu
学び始める
odchod do důchodu
những gì
学び始める
co
tuy nhiên
学び始める
nicméně
tháng mười một
学び始める
listopad
vô tội
学び始める
nevinný
thu thập
学び始める
sbírat
phát triển
学び始める
růst
hồ
学び始める
jezero
thoải mái
学び始める
uvolněný
thiết yếu
学び始める
nezbytný
thấp
学び始める
nízký
toán học
学び始める
matematiky
khuấy động
学び始める
rozruch
xác định
学び始める
stanoveny
thân cây
学び始める
kufr
đám đông
学び始める
dav
tội
学び始める
vinný
hiện nay
学び始める
přítomný
bóng chuyền
学び始める
volejbal
băng bó
学び始める
obvaz
con cú
学び始める
sova
áo khoác
学び始める
bavlněné tričko
đo lường
学び始める
opatření
giả định
学び始める
převzít
đến
学び始める
přijít
trái chuối
学び始める
banán
kiến thức
学び始める
znalost
nắng
学び始める
slunečno
so sánh
学び始める
porovnat
cộng đồng
学び始める
společenství
cuộc phiêu lưu
学び始める
dobrodružství
riêng
学び始める
vlastní
bệnh
学び始める
nemocný
tháng mười
学び始める
říjen
nhân chứng
学び始める
svědek
đất nước
学び始める
země
ấn tượng
学び始める
impozantní
xà lách
学び始める
salát
tìm
学び始める
najít
chưa trưởng thành
学び始める
nezralý
súp
学び始める
polévka
thiếu niên
学び始める
mládí
không bao giờ
学び始める
nikdy
yêu cầu
学び始める
vyžadovat
tại chỗ
学び始める
místo
hành lý
学び始める
zavazadla
đào
学び始める
broskev
mà
学び始める
že
thịt bê
学び始める
telecí maso
liên quan đến
学び始める
zahrnout
lớn
学び始める
hlasitý
phiêu lưu
学び始める
dobrodružný
công dân
学び始める
občan
trang trại
学び始める
statek
tương đối
学び始める
relativní
bơi
学び始める
plavání
mục tiêu
学び始める
cíl
xương sống
学び始める
páteř
thức ăn chăn nuôi
学び始める
krmivo
cha mẹ
学び始める
rodiče
bánh sandwich
学び始める
sendvič
tất nhiên
学び始める
chod
bão
学び始める
bouřka
nâu
学び始める
hnědá
béo phì
学び始める
obezita
sắt
学び始める
železo
hiên nhà
学び始める
veranda
bất thường
学び始める
neobvyklý
điểm
学び始める
skóre
thấy
学び始める
vidět
bề mặt
学び始める
povrch
cá voi
学び始める
velryba
bác sĩ nha khoa
学び始める
zubař
trường hợp khẩn cấp
学び始める
nouzový
tiếp nhận
学び始める
recepce
sau đó
学び始める
pak
khoai tây chiên
学び始める
bramborové hranolky
chọn
学び始める
vybrat
có được
学び始める
získat
con đường
学び始める
cesta
sợ hãi
学び始める
vyděšený
giải thích
学び始める
vysvětlit
bảo hiểm
学び始める
pojištění
ương ngạnh
学び始める
vzpurný
lưu ý
学び始める
poznámka
フラッシュカードを作成する
czeski
類似のフラッシュカードを参照してください。
czeski w pigułce
FELL FALL
dejak 2. a 3. výprava
Can/Can’t
Verb to be
Moje lekce
Angry Phrases
Moje lekce
Moje lekce
WELCOME
FLIGHT
コメントを投稿するにはログインする必要があります。
×
メイン
プログレスバー
時計
良い答えを強制する
コンテンツ
テキスト
例のテキスト
ピクチャ
レコーディング
例の録音
ホームレコーディング
文法アクセント
書き換えオプション
無視します:
空白
各国の文字
カッコ
句読
ケースサイズ
記事の欠如
ショートカットを統一する
オーダー
エラーを報告する
ご報告ありがとうございます。
1
2
3
4
チェック
さらに
↑そうですよ↑
(
ヒント:
enter
を押すと答えが
悪い
と認識されます
Tip2:
戻って質問を見るには、タブのフィールドをクリックしてください。 )
私は知りません
私は知っています
答えを見せる
チェック
さらに
↑そうですよ↑
(
ヒント:
enter
を押すと答えが
悪い
と認識されます
Tip2:
戻って質問を見るには、タブのフィールドをクリックしてください。 )
うまくやれば、あなたは元気です:)
クリックしてあなた自身のフラッシュカードを作成してください:)
あなたが準備が好きなら、私たちのプロのコースを試してみてください。
日本語-英語フレーズ集
無料で試す
英語:二日目
無料で試す
全部繰り返す
難しい繰り返し
ラウンドの終わり
1
加算
ラウンド
私は知っています
私は知りません
1
(
)
(
)
次のラウンド
あなたが知らなかったことを繰り返す
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Deutsch
Français
italiano
Norsk
Nederlands, Vlaams
język polski
português
русский язык
español
Svenska
українська мова
English
American English
Íslenska
العربية
gjuha shqipe
euskara
беларуская мова
Tiếng Việt
български език
český jazyk
dansk
Esperanto
eesti keel
føroyskt
suomen kieli
galego
ελληνικά
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
magyar
עברית
हिन्दी, हिंदी
ייִדיש
Bahasa Indonesia
ქართული
ಕನ್ನಡ
català, valencià
Қазақша
isiXhosa
hrvatski jezik
македонски јазик
bahasa Melayu, بهاس ملايو
Malti
Papiamento
فارسی
Português brasileiro
latine
latviešu valoda
日本語, にほんご
lietuvių kalba
rumantsch grischun
Lëtzebuergesch
limba română
српски језик
Gàidhlig
slovenský jazyk
slovenski jezik
ไทย
Türkçe
Setswana
Xitsonga
اردو
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
正しい答えを選んでください
新しいテスト
×
最も少ない移動ですべてのペアを発見!
0
ステップ
新しいゲーム
4x3の
5x4
6x5
7x6
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー