Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1001-1200

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
giải thích
学び始める
समझाना
bảo hiểm
学び始める
बीमा
ương ngạnh
学び始める
बाग़ी
lưu ý
学び始める
ध्यान दें
uỷ ban
学び始める
आयोग
bắp chân
学び始める
गाय का बच्चा
xảy ra
学び始める
पाए जाते हैं
khiêu vũ
学び始める
नृत्य
huyện
学び始める
जिला
đầu
学び始める
जल्दी
thống nhất
学び始める
वर्दी
đậu
学び始める
फलियां
mối quan ngại
学び始める
चिंता
kinh tởm
学び始める
घिनौना
hướng dẫn
学び始める
मार्गदर्शक
công thức
学び始める
विधि
mở
学び始める
खुला
nhà nước
学び始める
राज्य
thợ điện
学び始める
बिजली मिस्त्री
tuyệt vời
学び始める
महान
bảo vệ
学び始める
रक्षा करना
khăn tắm
学び始める
तौलिया
dứa
学び始める
अनानास
nhân vật
学び始める
चरित्र
con
学び始める
बच्चा
cà chua
学び始める
टमाटर
cuộc gọi
学び始める
कॉल
ngân hàng
学び始める
बैंक
cá tuyết
学び始める
कॉड
thiết bị
学び始める
युक्ति
dâu
学び始める
स्ट्रॉबेरी
tập tin
学び始める
फ़ाइल
nặng
学び始める
भारी
đội
学び始める
टीम
theo
学び始める
का पालन करें
hoa tai
学び始める
कान की बाली
anh
学び始める
अंग्रेज़ी
học phí
学び始める
शुल्क
cuối cùng
学び始める
अंतिम
nhiều
学び始める
कई
ngạc nhiên
学び始める
हैरान
ban nhạc
学び始める
बैंड
gần như
学び始める
लगभग
xe buýt
学び始める
बस
người lính
学び始める
फोजी
điều tra
学び始める
छान - बीन करना
lên cao
学び始める
चढना
trong
学び始める
दौरान
lọ
学び始める
जार
kích thước
学び始める
आकार
tên trộm
学び始める
चुरा लेनेवाला
mục đích
学び始める
लक्ष्य
rừng
学び始める
वन
thực hiện
学び始める
प्रदर्शन
hiếm
学び始める
दुर्लभ
rỗng
学び始める
खाली
chậm trễ
学び始める
विलंब
chanh
学び始める
नींबू
bình phục
学び始める
की वसूली
bán
学び始める
बेचना
đề cập đến
学び始める
उल्लेख
cuộc đấu tranh
学び始める
संघर्ष
con hổ
学び始める
बाघ
hành trình
学び始める
जलयात्रा
bị trì hoãn
学び始める
विलंबित
vắc-xin
学び始める
टीका
tình nguyện
学び始める
स्वयंसेवक
va chạm
学び始める
प्रभाव
thu ngân
学び始める
केशियर
cầu
学び始める
पुल
thuyền buồm
学び始める
नौकायन
sự sụp đổ
学び始める
गिरावट
khám phá
学び始める
पता चलता है
cây
学び始める
पेड़
thích hợp
学び始める
उपयुक्त
学び始める
यह
bên ngoài
学び始める
बाहर
khôn ngoan
学び始める
बुद्धिमान
phạm vi
学び始める
रेंज
quảng cáo
学び始める
विज्ञापित
đầu tiên
学び始める
प्रथम
chỗ ngồi
学び始める
सीट
đôi khi
学び始める
कभी कभी
nhà kho
学び始める
बहाना
学び始める
टिकट
lều
学び始める
तंबू
bất lịch sự
学び始める
असभ्य
núi
学び始める
पर्वत
thủ thư
学び始める
पुस्तकालय अध्यक्ष
tội phạm
学び始める
अपराध
ảnh hưởng
学び始める
प्रभाव
gần đây
学び始める
हाल ही में
chính xác
学び始める
शुद्ध
máy ảnh
学び始める
कैमरा
máy tính
学び始める
कंप्यूटर
y học
学び始める
दवा
mục đích
学び始める
उद्देश्य
thư ký
学び始める
सचिव
đứng
学び始める
खड़ा
cá ngừ
学び始める
टूना
kiểm tra
学び始める
चेक
thận
学び始める
गुर्दा
lợi ích
学び始める
लाभ
đảm bảo
学び始める
सुनिश्चित करना
nhạc trưởng
学び始める
कंडक्टर
hắt hơi
学び始める
छींक
giải pháp
学び始める
उपाय
hối tiếc
学び始める
खेद
phần còn lại
学び始める
आराम
xa
学び始める
दूरस्थ
thoát
学び始める
पलायन
cả hai
学び始める
दोनों
biết
学び始める
जानना
phần thưởng
学び始める
पुरस्कार
yêu
学び始める
मोहब्बत
giải cứu
学び始める
बचाव
mặn
学び始める
नमकीन
tuyết
学び始める
हिमपात
nhiều
学び始める
विविधता
trình độ chuyên môn
学び始める
योग्यता
có bông
学び始める
काँटेदार
mối quan hệ
学び始める
संबंध
đúng
学び始める
सही
sinh viên
学び始める
छात्र
đôi chân
学び始める
पैर का पंजा
vỉa hè
学び始める
फुटपाथ
tôn trọng
学び始める
आदर करना
hai
学び始める
दो
ở nước ngoài
学び始める
विदेश में
đòn
学び始める
फुंक मारा
bài
学び始める
पद
biến mất
学び始める
गायब होना
thanh lịch
学び始める
शिष्ट
chính
学び始める
कुंजी
trộn
学び始める
मिश्रण
không gian
学び始める
अंतरिक्ष
trọng tài
学び始める
पंच
hát
学び始める
गाओ
nuốt
学び始める
निगलना
chắc chắn
学び始める
निश्चित रूप से
bệnh viện
学び始める
अस्पताल
chết
学び始める
मौत
phim tài liệu
学び始める
दस्तावेज़ी
tư vấn
学び始める
सलाह देना
kiểm tra
学び始める
चेक आउट
nhà soạn nhạc
学び始める
संगीतकार
quản lý
学び始める
प्रबंधक
sao
学び始める
तारा
cạnh tranh
学び始める
प्रतिस्पर्धा
khéo léo
学び始める
स्वच्छ
thử nghiệm
学び始める
परीक्षण
bán
学び始める
बिक्री
tinh vi
学び始める
जटिल
kinh ngạc
学び始める
चौका देने वाला
hình như
学び始める
जाहिरा तौर पर
thương mại
学び始める
व्यापार
gỗ
学び始める
लकड़ी
chuỗi
学び始める
जंजीर
giữ
学び始める
रखना
vừa ý
学び始める
सुहानी
bên trong
学び始める
के भीतर
quảng cáo
学び始める
विज्ञापन
thịt ba rọi
学び始める
सूअर का मांस
tiểu thuyết
学び始める
उपन्यास
sống sót
学び始める
बना रहना
món tráng miệng
学び始める
मिठाई
phục vụ
学び始める
प्रस्ताव
đậu hà lan
学び始める
मटर
lối đi
学び始める
गलियारा
giỏ
学び始める
टोकरी
duyên dáng
学び始める
आकर्षक
mặc dù
学び始める
के बावजूद
lịch trình
学び始める
अनुसूची
ngũ cốc
学び始める
अनाज
sưng
学び始める
फूला हुआ
giá vé
学び始める
किराया
cần thiết
学び始める
ज़रूरी
xà phòng
学び始める
साबुन
không đáng tin cậy
学び始める
अविश्वसनीय
không
学び始める
असफल
nông dân
学び始める
किसान
quân dai
学び始める
पैंट
cái ví
学び始める
पर्स
đồ ăn biển
学び始める
समुद्री भोजन
mùa hè
学び始める
गर्मी
hiếu kỳ
学び始める
जिज्ञासु
cái thước
学び始める
शासक
rau bina
学び始める
पालक
ngủ
学び始める
नींद
lửa
学び始める
आग
tiêu diệt
学び始める
नष्ट
chậu rửa mặt
学び始める
चिलमची
tuổi vị thành niên
学び始める
किशोरावस्था
nhà thờ
学び始める
चर्च
mới
学び始める
नया
đất
学び始める
मिट्टी
chuyến du lịch
学び始める
यात्रा
rực rỡ
学び始める
प्रतिभाशाली
đào tạo
学び始める
प्रशिक्षण
áo choàng
学び始める
टोपी वाला स्वेटर

コメントを投稿するにはログインする必要があります。