Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1401-1600

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
bơi lội
学び始める
तैराकी
thói quen
学び始める
आदत
gây phiền nhiễu
学び始める
कष्टप्रद
hạnh kiểm
学び始める
आचरण
quan hệ tình dục
学び始める
लिंग
nói chuyện
学び始める
बातचीत
nhãn hiệu
学び始める
ब्रांड
tham
学び始める
लालची
cá sấu
学び始める
मगरमच्छ
nhà điêu khắc
学び始める
संगतराश
siêu thị
学び始める
सुपरमार्केट
thời gian
学び始める
पहर
cháu trai
学び始める
पोता
nhiệt độ
学び始める
तापमान
giao thông
学び始める
यातायात
bằng
学び始める
बराबरी का
sân cỏ
学び始める
पिच
dân số
学び始める
आबादी
kẹo
学び始める
मिठाइयाँ
bệnh tiểu đường
学び始める
मधुमेह
vỏ cây
学び始める
छाल
cuối cùng
学び始める
अंत में
tờ rơi
学び始める
पत्रक
cho vay
学び始める
ऋण
nhớ
学び始める
याद
hàng rào
学び始める
बाड़ा
hoàn tiền
学び始める
धन की वापसी
khởi hành
学び始める
प्रस्थान
cặp song sinh
学び始める
जुडवा
chuyên nghiệp
学び始める
पेशेवर
trách nhiệm
学び始める
ज़िम्मेदारी
tiền thưởng
学び始める
बोनस
làn da
学び始める
रंग
hiếm khi
学び始める
शायद ही कभी
phát hiện
学び始める
धब्बेदार
đình công
学び始める
धरना
quên
学び始める
भूल जाओ
tiệm thuốc
学び始める
फार्मेसी
len
学び始める
ऊन
năm
学び始める
पंज
tỷ lệ
学び始める
मूल्यांकन करें
điều chỉnh
学び始める
समायोजित
mugging
学び始める
डकैती
hòa bình
学び始める
शांतिपूर्ण
nền
学び始める
पृष्ठभूमि
từ chức
学び始める
त्यागपत्र देना
khát nước
学び始める
प्यासा
sửa chữa
学び始める
मरम्मत
lựa chọn
学び始める
पसंद
không may
学び始める
दुर्भाग्य से
bảo tàng
学び始める
संग्रहालय
gạch
学び始める
ईंट
nghệ sĩ
学び始める
कलाकार
câu trả lời
学び始める
उत्तर
cô dâu
学び始める
दुल्हन
giới thiệu
学び始める
परिचय कराना
cần
学び始める
जरुरत
khuyến mãi
学び始める
पदोन्नति
đoán
学び始める
अनुमान
xử lý
学び始める
संभालना
bút chì
学び始める
पेंसिल
bốn
学び始める
चार
sức khỏe
学び始める
स्वास्थ्य
xe tải
学び始める
लॉरी
mối đe dọa
学び始める
धमकी
dưa hấu
学び始める
तरबूज
thế kỷ
学び始める
सदी
đuốc
学び始める
मशाल
hèn nhát
学び始める
राड़
gia cầm
学び始める
मुर्गी पालन
chuẩn bị
学び始める
तैयार करना
学び始める
क्या आप वहां मौजूद हैं
độc nhất
学び始める
अद्वितीय
nghiện
学び始める
लत
đám cưới
学び始める
शादी
mắt
学び始める
आंखें
lợn
学び始める
सूअर
màu hồng
学び始める
गुलाबी
学び始める
बच्चा
tính
学び始める
गिनती
ngôi đền
学び始める
मंदिर
nhưng
学び始める
परंतु
thiếu
学び始める
कमी
viêm phổi
学び始める
निमोनिया
mô tả
学び始める
वर्णन
thảm họa
学び始める
आपदा
nghi ngờ
学び始める
शक
giả vờ
学び始める
नाटक
đến
学び始める
पहुचना
giàu
学び始める
धनी
hoạt hình
学び始める
कार्टून
ly hôn
学び始める
तलाक
điền kinh
学び始める
व्यायाम
thực tế
学び始める
व्यावहारिक
đoàn caravan
学び始める
कारवां
sang trọng
学び始める
शान शौकत
sử dụng
学び始める
रोजगार
hoa
学び始める
फूल
thế hệ
学び始める
पीढ़ी
màn hình
学び始める
स्क्रीन
dự đoán
学び始める
भविष्यवाणी
chạm vào
学び始める
स्पर्श
thợ mộc
学び始める
बढ़ई
tên
学び始める
नाम
bài thơ
学び始める
कविता
câu lạc bộ
学び始める
क्लब
ông bà
学び始める
दादा दादी
thời gian
学び始める
अवधि
co lại
学び始める
हटना
đường phố
学び始める
सड़क
khẩn cấp
学び始める
अति आवश्यक
từ chối
学び始める
मना
lò sưởi
学び始める
जाली
móng tay
学び始める
नाखून
gốc
学び始める
जड़
ngầm
学び始める
भूमिगत
người
学び始める
जो
xem lại
学び始める
संशोधन
sau
学び始める
बाद
chải
学び始める
कंघी
tưởng tượng
学び始める
कल्पना कीजिए
gia vị
学び始める
मसाले
địa điểm
学び始める
स्थान
kiến trúc sư
学び始める
वास्तुकार
nhân tạo
学び始める
कृत्रिम
sắp xếp
学び始める
व्यवस्था
ước tính
学び始める
आकलन
kính râm
学び始める
धूप का चश्मा
bắn cung
学び始める
तीरंदाजी
đóng băng
学び始める
फ्रीज
mùa
学び始める
ऋतु
toàn bộ
学び始める
पूरे
thêm
学び始める
आगे की
trẻ con
学び始める
बच्चा
ngày kỷ niệm
学び始める
सालगिरह
gặp gỡ
学び始める
मुठभेड़
nông thôn
学び始める
ग्रामीण इलाकों
gian hàng
学び始める
दुकान
cáo
学び始める
लोमड़ी
khung
学び始める
ढांचा
sét đánh
学び始める
आकाशीय बिजली
sốc
学び始める
हैरान
của bạn
学び始める
तुंहारे
thư
学び始める
पत्र
bệnh đau răng
学び始める
दांत दर्द
sổ tay
学び始める
स्मरण पुस्तक
kỷ niệm
学び始める
मनाना
đồng xu
学び始める
सिक्का
phát triển
学び始める
विकास
nhà máy
学び始める
फ़ैक्टरी
ngăn kéo
学び始める
दराज
hàm
学び始める
जबड़ा
thợ mỏ
学び始める
खान में काम करनेवाला
thị trấn
学び始める
नगर
luống
学び始める
bedsit
学び始める
ख्वाब
cháu gái
学び始める
पोती
màu xám
学び始める
धूसर
nhảy
学び始める
छलांग
doanh nhân
学び始める
व्यवसायी
tang lễ
学び始める
अंतिम संस्कार
protein
学び始める
प्रोटीन
nguồn
学び始める
स्रोत
thông báo
学び始める
की घोषणा
nhăn mặt
学び始める
भ्रूभंग
không có
学び始める
नहीं
một mình
学び始める
अकेला
tên trộm
学び始める
सेंधमार
lạc quan
学び始める
आशावादी
trang phục
学び始める
संगठन
snack
学び始める
नाश्ता
kiến
学び始める
चींटी
ngoại tệ
学び始める
अदला बदली
chứng chỉ
学び始める
प्रमाणपत्र
phi hành đoàn
学び始める
कर्मी दल
bàn phím
学び始める
कीबोर्ड
mệt mỏi
学び始める
थकाऊ
động cơ
学び始める
इंजन
mở rộng
学び始める
विस्तार
người nghỉ hưu
学び始める
पेंशनभोगी
nhận ra
学び始める
पहचानना
thứ hai
学び始める
दूसरा
lạnh lẽo
学び始める
सर्द
nhiệt tình
学び始める
उत्साही
yêu thích
学び始める
प्यार करते हैं
dạy
学び始める
सिखाना
cơ bắp
学び始める
मांसपेशी
dâu rừng
学び始める
रसभरी
tế bào
学び始める
सेल
mach lẻo
学び始める
गपशप
nói
学び始める
कहना
ba lô
学び始める
बैग
lòng can đảm
学び始める
साहस
khóa
学び始める
लॉकर
có lẽ
学び始める
शायद
bầu trời
学び始める
आकाश
cách
学び始める
मार्ग
xác nhận
学び始める
की पुष्टि करें
tâm
学び始める
मन
khói
学び始める
धुआं

コメントを投稿するにはログインする必要があります。