Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 201-400

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
学び始める
गाल
thu nhập
学び始める
आय
thẩm phán
学び始める
न्यायाधीश
vuông
学び始める
वर्ग
trán
学び始める
माथा
có sẵn
学び始める
उपलब्ध
chăm sóc
学び始める
देखभाल
nghệ thuật
学び始める
कला
hạnh phúc
学び始める
खुश
chất thải
学び始める
बेकार
hội đồng quản trị
学び始める
मंडल
cầu thang
学び始める
सीढ़ियों
treo
学び始める
लटकना
ho
学び始める
खांसी
cái mền
学び始める
कंबल
ngựa
学び始める
घोड़ा
nhảy
学び始める
उछलनेवाला
bằng chứng
学び始める
सबूत
kỳ hạn
学び始める
अवधि
lộn xộn
学び始める
गंदा
tai
学び始める
कान
nguy hiểm
学び始める
खतरनाक
hấp dẫn
学び始める
मोह लेने वाला
cam
学び始める
नारंगी
thợ làm tóc
学び始める
नाई
khoa học
学び始める
विज्ञान
学び始める
शी
chân
学び始める
पैर
da
学び始める
चमड़ा
nghiêm ngặt
学び始める
कठोर
như vậy
学び始める
ऐसा
cô dì
学び始める
चाची
phổ biến
学び始める
सामान्य
thang máy
学び始める
लिफ्ट
mập
学び始める
मोटा
gọn gàng
学び始める
साफ
ria
学び始める
मूंछ
学び始める
लेना
学び始める
गाय
môi trường
学び始める
वातावरण
tránh
学び始める
से बचने
ổ đĩa
学び始める
चलाना
nhỏ
学び始める
छोटा
khó chịu
学び始める
परेशान
nhỏ bé
学び始める
नन्हा
hướng ngoaị
学び始める
निवर्तमान
thông minh
学び始める
होशियार
sợ hãi
学び始める
डरा हुआ
chị em
学び始める
बहन
thái độ
学び始める
रवैया
mắt cá
学び始める
टखने
người già
学び始める
बुज़ुर्ग
anh chị em họ
学び始める
चचेरा भाई
giản dị
学び始める
आकस्मिक
tổn thương
学び始める
चोट
yếu
学び始める
कमज़ोर
khỏe
学び始める
ठीक
kính
学び始める
चश्मा
đầu
学び始める
चोटी
thời trang
学び始める
फैशनेबल
thời gian biểu
学び始める
समय सारणी
gác xép
学び始める
अटारी
ấm cúng
学び始める
आरामदायक
bông
学び始める
कपास
tỏi
学び始める
लहसुन
đạt được
学び始める
प्राप्त
quần short
学び始める
निकर
tức giận
学び始める
गुस्सा
ngạc nhiên
学び始める
आश्चर्य चकित
vui chơi giải trí
学び始める
मनोरंजन
khổ sở
学び始める
दुखी
lại
学び始める
छोड़ना
dẫn
学び始める
नेतृत्व
lưỡi
学び始める
जुबान
hữu ích
学び始める
उपयोगी
dày
学び始める
मोटा
phát ban
学び始める
लाल चकत्ते
ghi
学び始める
जलाना
学び始める
मक्खन
mì ống
学び始める
पास्ता
quần bó
学び始める
टाइटस
bóng
学び始める
साया
mình
学び始める
अपने
ấm áp
学び始める
गरम
phong cảnh
学び始める
परिदृश्य
đồ nội thất
学び始める
फर्नीचर
bộ
学び始める
सेट
nhận
学び始める
प्राप्त करना
thần kinh
学び始める
परेशान
bay
学び始める
उड़ना
nhiệt
学び始める
गर्मी
rắc rối
学び始める
मुसीबत
con gái
学び始める
बेटी
tủ
学び始める
अलमारी
thảm
学び始める
गलीचा
hành trình
学び始める
यात्रा
chua
学び始める
खट्टा
xe hơi
学び始める
गाड़ी
biên lai
学び始める
रसीद
thuê
学び始める
किराया
mặc dù
学び始める
हालांकि
quần jean
学び始める
जीन्स
rau diếp
学び始める
सलाद
âm nhạc
学び始める
संगीत
bỏ lỡ
学び始める
कुमारी र
nhu cầu
学び始める
मांग
lâu đài
学び始める
महल
gạo
学び始める
चावल
voi
学び始める
हाथी
nguyên nhân
学び始める
कारण
áo choàng
学び始める
ब्लाउज
màu xanh
学び始める
नीला
táo
学び始める
सेब
gan
学び始める
जिगर
khô
学び始める
सूखा
trên
学び始める
ऊपर
cơ hội
学び始める
अवसर
thêm
学び始める
जोड़ना
mắt
学び始める
आंख
trả
学び始める
वेतन
cay đắng
学び始める
कड़वा
mặc
学び始める
पहन लेना
sạch
学び始める
स्वच्छ
vớ
学び始める
मोज़े
ngưỡng mộ
学び始める
प्रशंसा
trẻ
学び始める
युवा
hóa đơn
学び始める
बिल
bạn
学び始める
आप
ngón tay
学び始める
उंगली
xem
学び始める
राय
thị trường
学び始める
बाजार
nghề nghiệp
学び始める
कब्जे
ghen tuông
学び始める
ईर्ष्या
đột ngột
学び始める
अचानक
diễn viên
学び始める
अभिनेता
xâm lược
学び始める
आक्रामक
chi nhánh
学び始める
डाली
khảo sát
学び始める
सर्वेक्षण
chuột
学び始める
माउस
biệt thự
学び始める
हवेली
dợn sóng
学び始める
लहरदार
da
学び始める
त्वचा
phỏng vấn
学び始める
साक्षात्कार
tim
学び始める
दिल
luật sư
学び始める
वकील
thả
学び始める
ड्रॉप
ồn ào
学び始める
शोर
ngón tay cái
学び始める
अंगूठा
ngược lại
学び始める
सामने
nghèo
学び始める
दरिद्रता
xem
学び始める
घड़ी
kiêu ngạo
学び始める
अभिमानी
vượt qua
学び始める
उत्तीर्ण करना
mang
学び始める
ले जाना
sữa
学び始める
दूध
nghiên cứu
学び始める
अनुसंधान
rộng rãi
学び始める
विशाल
cuốn sách
学び始める
किताब
đất
学び始める
भूमि
lịch sử
学び始める
इतिहास
chặt chẽ
学び始める
तंग
khách hàng
学び始める
ग्राहक
mua, tựa vào, bám vào
学び始める
खरीद फरोख्त
nước
学び始める
पानी
khổng lồ
学び始める
विशाल
đạt
学び始める
पहुंच
vẫn
学び始める
फिर भी
nhợt nhạt
学び始める
पीला
gầy
学び始める
पतला
vấn đề
学び始める
मुद्दा
mát mẻ
学び始める
ठंडा
đẹp
学び始める
अच्छा
rộng
学び始める
चौड़ा
giữa
学び始める
के बीच
chạy
学び始める
रन
学び始める
अंधा
giường
学び始める
बिस्तर
vết sẹo
学び始める
घाव का निशान
nhà máy
学び始める
पौधा
tan chảy
学び始める
पिघल
vòng
学び始める
अंगूठी
bông cải xanh
学び始める
ब्रोकोली
hạn hán
学び始める
सूखा
bắt
学び始める
पकड़
thư viện
学び始める
पुस्तकालय
cho
学び始める
के लिए
nghiêm trọng
学び始める
गंभीर
vòng đeo tay
学び始める
कंगन
người nghèo
学び始める
गरीब
chuyến bay
学び始める
उड़ान
đùi
学び始める
जांघ
đồng nghiệp
学び始める
साथ काम करने वाला
kem
学び始める
मलाई
buồn rầu
学び始める
उदासीन
lưu
学び始める
बचाना
bệnh
学び始める
रोग
não
学び始める
दिमाग
thông báo
学び始める
नोटिस
răng
学び始める
दांत
phòng tắm
学び始める
बाथरूम

コメントを投稿するにはログインする必要があります。