Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 401-600

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
yêu cầu
学び始める
दावा
khán giả
学び始める
दर्शक
làng
学び始める
गाँव
vui mừng
学び始める
प्रसन्न
đun sôi
学び始める
फोड़ा
hành trình
学び始める
क्रूज
thơm ngon
学び始める
स्वादिष्ट
anh chị em ruột
学び始める
एक माँ की संताने
nhà bếp
学び始める
रसोई
gần
学び始める
पास में
dép lê
学び始める
चप्पलें
tiền boa
学び始める
टिप
hóa học
学び始める
रसायन विज्ञान
đã kiểm tra
学び始める
जाँच
tham gia
学び始める
भाग लेने के
bờ biển
学び始める
तट
dưới
学び始める
तल
màu xanh lá cây
学び始める
हरा
dịu dàng
学び始める
सौम्य
đi
学び始める
दूर
学び始める
नाशपाती
có thể
学び始める
कर सकते हैं
nhà khoa học
学び始める
वैज्ञानिक
nỗ lực
学び始める
प्रयास
bối rối
学び始める
परेशान
chồng
学び始める
पति
nhà báo
学び始める
पत्रकार
nhà vệ sinh
学び始める
शौचालय
nền tảng
学び始める
मंच
sơn
学び始める
चित्र
tắm
学び始める
स्नान
con trai
学び始める
बेटा
muối
学び始める
नमक
giăm bông
学び始める
जांघ
quần áo
学び始める
वस्त्र
nhanh chóng
学び始める
उपवास
tòa án
学び始める
कोर्ट
thiết bị
学び始める
उपकरण
suy sụp
学び始める
उदास
thung lũng
学び始める
घाटी
giáo viên
学び始める
अध्यापक
đúc
学び始める
देना
chữa bệnh
学び始める
इलाज
cải bắp
学び始める
गोभी
tắm
学び始める
शावर
triển lãm
学び始める
प्रदर्शनी
bắt buộc
学び始める
अनिवार्य
ngón chân
学び始める
पैर की अंगुली
cuộn
学び始める
रोल
chịu
学び始める
भालू
mạnh mẽ
学び始める
बलवान
ảnh hưởng đến
学び始める
को प्रभावित
tai nạn
学び始める
दुर्घटना
khó khăn
学び始める
कठिन
gót chân
学び始める
एड़ी
chia sẻ
学び始める
शेयर
đến
学び始める
आने
trà
学び始める
चाय
ngọt ngào
学び始める
मिठाई
đồ trang sức
学び始める
आभूषण
đổ
学び始める
बहना
bận rộn
学び始める
व्यस्त
nhà
学び始める
होम
nhăn nhó
学び始める
मैला-कुचैला
từ chối
学び始める
इनकार
kiếm
学び始める
कमाना
trắng
学び始める
सफेद
trở lại
学び始める
वापसी
cũng
学び始める
अच्छी तरह से
đọc
学び始める
पढ़ना
nướng
学び始める
भुना हुआ
quả dưa chuột
学び始める
खीरा
giảm giá
学び始める
छूट
tạm thời
学び始める
अस्थायी
cẩn thận
学び始める
सावधान
bác sĩ phẫu thuật
学び始める
शल्य चिकित्सक
vay
学び始める
उधार
mẹ
学び始める
मां
ôn tập
学び始める
समीक्षा
phục vụ
学び始める
सेवा कर
phàn nàn
学び始める
शिकायत
phà
学び始める
नौका
văn phòng
学び始める
कार्यालय
có thể
学び始める
हो सकता है
âm mưu
学び始める
भूखंड
cao su
学び始める
रबर
lĩnh vực
学び始める
खेत
lò sưởi
学び始める
चिमनी
người lớn
学び始める
वयस्क
địa lý
学び始める
भूगोल
dấu hiệu
学び始める
संकेत
ngu ngốc
学び始める
बेवकूफ
chặt
学び始める
काटना
qua
学び始める
पार करना
trưởng thành
学び始める
प्रौढ़
giảng viên
学び始める
व्याख्याता
chi phí
学び始める
लागत
thiệt hại
学び始める
क्षति
gương
学び始める
आईना
an toàn
学び始める
सुरक्षित
liệu
学び始める
कच्चा
diễu hành
学び始める
जुलूस
sử dụng lao động
学び始める
नियोक्ता
nữ
学び始める
महिला
ung thư
学び始める
कैंसर
chuỗi hạt
学び始める
हार
cổ họng
学び始める
गला
cà phê
学び始める
कॉफ़ी
tàn nhẫn
学び始める
निर्दयी
thuyền
学び始める
नाव
sốt
学び始める
बुखार
trái cây
学び始める
फल
tấm
学び始める
प्लेट
cửa sổ
学び始める
खिड़की
tốt nghiệp
学び始める
स्नातक
gà tây
学び始める
तुर्की
tính năng
学び始める
सुविधा
với
学び始める
साथ में
vợ
学び始める
बीवी
hiện tại
学び始める
वर्तमान
ngã ba
学び始める
कांटा
chấn thương
学び始める
चोट
túi
学び始める
बैग
thú vị
学び始める
दिलचस्प
nồi
学び始める
मटका
thừa nhận
学び始める
स्वीकार करना
tư vấn
学び始める
सलाह
phòng ngủ
学び始める
शयनकक्ष
con thỏ
学び始める
खरगोश
lò nướng
学び始める
ओवन
lễ tân
学び始める
रिसेप्शनिस्ट
nâng cao
学び始める
उठाना
to lớn
学び始める
विशाल
sân chơi
学び始める
खेल का मैदान
hông
学び始める
कमर
thứ tư
学び始める
बुधवार
linh hoạt
学び始める
लचीला
về hưu
学び始める
रिटायर
ghế sô pha
学び始める
सोफ़ा
thất nghiệp
学び始める
बेरोजगारी
kỷ lục
学び始める
अभिलेख
bác sĩ
学び始める
चिकित्सक
ô nhiễm
学び始める
प्रदूषण
thứ năm
学び始める
गुरूवार
ngày
学び始める
दिनांक
tủ lạnh
学び始める
फ्रिज
lớn
学び始める
बड़े
ngăn chặn
学び始める
रोकना
hội trường
学び始める
हॉल
ghế bành
学び始める
बंहदार कुरसी
hẹp
学び始める
संकीर्ण
thứ ba
学び始める
मंगलवार
nơi đến
学び始める
गंतव्य
giám đốc
学び始める
निदेशक
trong
学び始める
के बीच में
nhà ăn
学び始める
जलपान गृह
thông cảm
学び始める
सहानुभूतिपूर्ण
cạnh tranh
学び始める
प्रतियोगी
vòng
学び始める
गोल
thế chấp
学び始める
बंधक
nam
学び始める
नर
eo
学び始める
कमर
đạp xe
学び始める
साइकिल चलाना
bát
学び始める
कटोरा
xây dựng
学び始める
इमारत
kinh ngạc
学び始める
गजब का
chiều cao
学び始める
ऊंचाई
tăng
学び始める
वृद्धि
cũng
学び始める
भी
vô ích
学び始める
व्यर्थ
làm
学び始める
बनाना
khác nhau
学び始める
विभिन्न
giảm
学び始める
गिरना
学び始める
दादी मा
họa sĩ
学び始める
चित्रकार
vườn
学び始める
बगीचा
hiệu quả
学び始める
कुशल
đồi
学び始める
पहाड़ी
thay thế
学び始める
बदलने के
thông qua
学び始める
के माध्यम से
dịch vụ
学び始める
सर्विस
thất nghiệp
学び始める
बेरोज़गार
gối
学び始める
तकिया
cúm
学び始める
फ़्लू
màu đen
学び始める
काला
đầu gấu
学び始める
धौंसिया
con vịt
学び始める
बत्तख
thứ hai
学び始める
सोमवार
khỏe mạnh
学び始める
स्वस्थ
thường
学び始める
अक्सर
gậy
学び始める
बल्ला
phục vụ nam
学び始める
वेटर
vết trầy
学び始める
खरोंच
trên lầu
学び始める
ऊपर
khoai tây
学び始める
आलू
thuận tiện
学び始める
सुविधाजनक
bẩn
学び始める
गंदा
thử thách
学び始める
चुनौती
thiết kế
学び始める
डिज़ाइन
con vẹt
学び始める
तोता

コメントを投稿するにはログインする必要があります。