Przyprawy po wietnamsku

 0    25 フィッシュ    ultimate.pl.vi
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Przyprawy
学び始める
tên các loại gia vị
cukier
学び始める
đường
brązowy cukier
学び始める
đường nâu
bazylia
学び始める
húng tây
tymianek
学び始める
cỏ xạ hương
pieprz
学び始める
tiêu
sól
学び始める
muối
chilli
学び始める
ớt
cynamon
学び始める
quế
imbir
学び始める
gừng
kolendra
学び始める
rau ngò, rau mùi
liść laurowy
学び始める
lá nguyệt quế
mięta
学び始める
cây bạc hà
oregano
学び始める
rau oregano
wanilia
学び始める
va-ni
ziele angielskie
学び始める
hạt tiêu ja-mai-ca
majeranek
学び始める
lá kinh giới
kurkuma
学び始める
nghệ
kminek
学び始める
hạt thì là
koper
学び始める
rau thì là
gałka muszkatołowa
学び始める
hạt nhục đậu khấu
estragon
学び始める
lá ngải dấm
czosnek
学び始める
tỏi
pietruszka
学び始める
mùi tây
szafran
学び始める
nghệ tây

コメントを投稿するにはログインする必要があります。