Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Ba Lan

 0    12 フィッシュ    ultimate.vi.pl
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
thuốc tẩy
学び始める
wybielacz (r. m.)
chổi
学び始める
miotła (r. ż.)
đồ hót rác
学び始める
śmietniczka (r. ż.)
máy hút bụi
学び始める
odkurzacz (r. m.)
bao rác
学び始める
worek na śmieci (r. m.)
thùng rác
学び始める
kosz na śmieci (r. m.)
găng tay cao su
学び始める
gumowe rękawiczki (l.mn.)
chối quét sân
学び始める
wycierać (r. m.)
学び始める
wiadro (r. n.)
miếng bọt biển
学び始める
gąbka (r. ż.)
chổi chà
学び始める
szczotka do czyszczenia (r. ż.)
nước rửa chén
学び始める
detergent do mycia naczyń (r. m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。