Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Đức

 0    12 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
thuốc tẩy
学び始める
Bleiche (f.)
chổi
学び始める
Besen (m.)
đồ hót rác
学び始める
Schaufel (f.)
máy hút bụi
学び始める
Staubsauger (m.)
bao rác
学び始める
Müllbeutel (m.)
thùng rác
学び始める
Mülleimer (m.)
găng tay cao su
学び始める
Gummihandschuhe (pl.)
chối quét sân
学び始める
Wischmopp (m.)
学び始める
Eimer (m.)
miếng bọt biển
学び始める
Schwamm (m.)
chổi chà
学び始める
Scheuerbürste (f.)
nước rửa chén
学び始める
Geschirrspülmittel (n.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。