Sözlükte en popüler olanı tr - vi 601-800

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
nazik
学び始める
nhẹ nhàng
anlamak
学び始める
đánh giá
saçma
学び始める
ngớ ngẩn
boşluk
学び始める
vị trí tuyển dụng
saçak
学び始める
rìa
cuma
学び始める
thứ sáu
sadaka
学び始める
từ thiện
canlı
学び始める
sống
havuç
学び始める
cà rốt
öfkeli
学び始める
giận dữ
manuel
学び始める
thủ công
cumartesi
学び始める
ngày thứ bảy
inme
学び始める
cú đánh
baygın
学び始める
mờ nhạt
yastık
学び始める
cái gối
eşofman
学び始める
tracksuit
bodrum kat
学び始める
tầng hầm
biber
学び始める
hạt tiêu
serbest bırakma
学び始める
giải phóng
kürk
学び始める
lông
pazar
学び始める
chủ nhật
sanayi
学び始める
ngành công nghiệp
kitaplık
学び始める
tủ sách
geliştirmek
学び始める
phát triển
sürdürmek
学び始める
duy trì
gezi
学び始める
chuyến đi
vücut
学び始める
cơ thể
tavuk
学び始める
gà mái
ortaya çıkartmak
学び始める
tiết lộ
kızgın
学び始める
khó chịu
pencere eşiği
学び始める
cửa sổ
baba
学び始める
cha
doğum
学び始める
sinh
yayilmiş
学び始める
lây lan
eski
学び始める
cổ
newsagent en
学び始める
newsagent's
tat
学び始める
hương vị
para birimi
学び始める
tiền tệ
baharatlı
学び始める
vị cay
yap
学び始める
làm
pis
学び始める
bẩn thỉu
sermaye
学び始める
vốn
sandalet
学び始める
dép xăng đan
dalga
学び始める
sóng
fincan
学び始める
cốc
izlemek
学び始める
theo dõi
yılan
学び始める
con rắn
şiddet
学び始める
bạo lực
özellik
学び始める
tài sản
kiraz
学び始める
quả anh đào
yalan
学び始める
lời nói dối
kabiliyet
学び始める
khả năng
kek
学び始める
bánh
yönetmek
学び始める
quản lý
iç çamaşırı
学び始める
đồ lót
vurmak
学び始める
nhấn
gemi
学び始める
tàu
yazmak
学び始める
viết
su ısıtıcısı
学び始める
ấm đun nước
koyun
学び始める
cừu
yemek
学び始める
bữa ăn
kupa
学び始める
chăm học
hatta
学び始める
thậm chí
düzlem
学び始める
máy bay
hesap
学び始める
tài khoản
a kadar
学び始める
cho đến khi
hakkında
学び始める
về
deniz
学び始める
biển
bungalov
学び始める
bungalow
raf
学び始める
kệ
almak
学び始める
có được
heykel
学び始める
điêu khắc
korku
学び始める
sợ hãi
aslan
学び始める
sư tử
genellikle
学び始める
thường
tutar
学び始める
lượng
yarış
学び始める
cuộc đua
halı
学び始める
tấm thảm
kent
学び始める
thành phố
ocak
学び始める
nồi cơm điện
jimnastik
学び始める
phòng thể dục
hemen
学び始める
ngay lập tức
işaret
学び始める
đánh dấu
kuş
学び始める
gia cầm
dilim
学び始める
lát cắt
davranmak
学び始める
hành động
değer
学び始める
giá trị
boya
学び始める
sơn
çocuklar
学び始める
trẻ em
kalıcı
学び始める
vĩnh viễn
kemik
学び始める
xương
çocukluk
学び始める
thời thơ ấu
parası yetmek
学び始める
mua được
yalnız
学び始める
cô đơn
üzüm
学び始める
nho
heyecan verici
学び始める
thú vị
fırça
学び始める
bàn chải
çatal bıçak takımı
学び始める
dao kéo
gitmek
学び始める
đi
müzisyen
学び始める
nhạc sĩ
alan
学び始める
khu vực
içermek
学び始める
chứa
taze
学び始める
tươi
lamba
学び始める
đèn
kanun
学び始める
pháp luật
inşa etmek
学び始める
xây dựng
hareket
学び始める
di chuyển
canlı
学び始める
sinh động
ayrılmış
学び始める
kín đáo
tesisatçı
学び始める
thợ sửa ống nước
genç
学び始める
thiếu niên
içki
学び始める
uống
kan
学び始める
máu
yaratmak
学び始める
tạo
sınıf
学び始める
lớp học
itibaren
学び始める
từ
kabuk
学び始める
lột vỏ
akşam yemeği
学び始める
bữa tối
şef
学び始める
đầu bếp
büyük baba
学び始める
ông nội
yağmur
学び始める
mưa
mühendis
学び始める
kỹ sư
belli
学び始める
nhất định
seyahat
学び始める
du lịch
sevmek
学び始める
như
çikolata
学び始める
sô cô la
reçete
学び始める
đơn thuốc
okul
学び始める
trường
tartışmak
学び始める
tranh luận
ada
学び始める
đảo
şeker
学び始める
đường
ıslak
学び始める
ướt
hamster
学び始める
chuột đồng
kişilik
学び始める
cá tính
akşam yemegi
学び始める
bữa tối
sağir
学び始める
điếc
beklemek
学び始める
mong đợi
maydanoz
学び始める
mùi tây
atmak
学び始める
ném
çimen
学び始める
cỏ
merak etmek
学び始める
ngạc nhiên
kahvaltı
学び始める
bữa ăn sáng
çöl
学び始める
sa mạc
manav adlı
学び始める
người bán rau quả
adres
学び始める
địa chỉ
lezzetli
学び始める
ngon
sert
学び始める
khó khăn
kalabalık
学び始める
đông đúc
önemli
学び始める
quan trọng
fırında pişirmek
学び始める
nướng
emeklilik
学び始める
lương hưu
başarısızlık
学び始める
thất bại
faiz
学び始める
quan tâm
vergi
学び始める
thuế
kapat
学び始める
gần
dava
学び始める
trường hợp
gıda
学び始める
thực phẩm
dahil
学び始める
bao gồm
alt kat
学び始める
tầng dưới
bıçak
学び始める
dao
radyatör
学び始める
bộ tản nhiệt
engelli
学び始める
người khuyết tật
sosis
学び始める
lạp xưởng
basketbol
学び始める
bóng rổ
keyfini çıkarın
学び始める
thưởng thức
geç
学び始める
cuối
bahar
学び始める
mùa xuân
kaygı
学び始める
sự lo ngại
var
学び始める
koymak
学び始める
đặt
toplum
学び始める
xã hội
musluk
学び始める
vòi nước
perde
学び始める
rèm
avantaj
学び始める
lợi thế
önce
学び始める
trước
ödünç vermek
学び始める
cho vay
kaybetmek
学び始める
mất
bu
学び始める
này
ünlü
学び始める
nổi tiếng
öğrenmek
学び始める
học
kızartma
学び始める
chiên
güvensiz
学び始める
không an toàn
afiş
学び始める
áp phích
meslek
学び始める
nghề
izin vermek
学び始める
cho phép
icat etmek
学び始める
phát minh
ağustos
学び始める
tháng tám
depozito
学び始める
tiền gửi
kaşık
学び始める
muỗng
ne zaman
学び始める
khi
çaba
学び始める
nỗ lực
sadık
学び始める
trung thành
makas
学び始める
kéo
her zaman
学び始める
luôn luôn
cümle
学び始める
câu
kırık
学び始める
bị hỏng
zemin
学び始める
mặt đất
sarkık
学び始める
rộng thùng thình
pancar kökü
学び始める
rễ củ cải đỏ
kitapçı
学び始める
hiệu sách

コメントを投稿するにはログインする必要があります。