Tên các loài động vật trong tiếng Ý

 0    23 フィッシュ    ultimate.vi.it
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên các loài động vật
学び始める
animali (m.pl.)
chó
学び始める
cane (m.)
mèo
学び始める
gatto (m.)
chuột
学び始める
topo (m.)
thỏ
学び始める
coniglio (m.)
chuột cảnh
学び始める
criceto (m.)
ngựa
学び始める
cavallo (m.)
lợn
学び始める
maiale (m.)
bò cái
学び始める
mucca (f.)
chim
学び始める
uccello (m.)
sư tử
学び始める
leone (m.)
hổ
学び始める
tigre (f.)
rắn
学び始める
serpente (m.)
ếch
学び始める
rana (f.)
cá sấu
学び始める
coccodrillo (m.)
hươu cao cổ
学び始める
giraffa (f.)
con voi
学び始める
elefante (m.)
con vẹt
学び始める
pappagallo (m.)
学び始める
pesce (m.)
cá hồi
学び始める
salmone (m.)
cá ngừ
学び始める
tonno (m.)
kangaroo
学び始める
canguro (m.)
động vật có vú
学び始める
mammifero (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。