Tên các loại quần áo trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin

 0    17 フィッシュ    ultimate.vi.pt_BR
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên các loại quần áo
学び始める
roupas (f.pl.)
áo sơ mi
学び始める
camisa (f.)
áo thun
学び始める
camiseta (f.)
áo len dài tay
学び始める
casaco (m.)
quần jeans
学び始める
jeans (m.pl.)
quần dài
学び始める
calças (f.pl.)
váy
学び始める
saia (f.)
trang phục
学び始める
vestido (m.)
găng tay
学び始める
luvas (f.pl.)
đôi giày
学び始める
tênis (m.pl)
cao gót
学び始める
salto alto (m.)
đồ lót
学び始める
cueca (f.)
bít tất
学び始める
meias (f.pl.)
khăn quàng cổ
学び始める
cachecol (m.)
áo khoác
学び始める
jaqueta (f.)
áo dạ
学び始める
casaco (m.)
thắt lưng
学び始める
cinto (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。