Tên các loại quần áo trong tiếng Séc

 0    17 フィッシュ    ultimate.vi.cs
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên các loại quần áo
学び始める
oblečení (r. s.pl.)
áo sơ mi
学び始める
košile (r. ž.)
áo thun
学び始める
tričko (r. s.)
áo len dài tay
学び始める
svetr (r. m.)
quần jeans
学び始める
džíny (r. m.pl.)
quần dài
学び始める
kalhoty (r. ž.pl.)
váy
学び始める
sukně (r. ž.)
trang phục
学び始める
šaty (r. m.pl.)
găng tay
学び始める
rukavice (r. ž.pl.)
đôi giày
学び始める
boty (r. ž.pl.)
cao gót
学び始める
boty na vysokém podpatku (r. ž.pl.)
đồ lót
学び始める
spodní prádlo (r. s.)
bít tất
学び始める
ponožky (r. ž.pl.)
khăn quàng cổ
学び始める
šátek (r. m.)
áo khoác
学び始める
bunda (r. ž.)
áo dạ
学び始める
kabát (r. m.)
thắt lưng
学び始める
pásek (r. m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。