Tên các loại rau quả trong tiếng Pháp

 0    14 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên các loại rau quả
学び始める
légumes (m.pl.)
cà rốt
学び始める
carotte (f.)
khoai tây
学び始める
pomme de terre (f.)
cải bắp
学び始める
chou (m.)
rau diếp
学び始める
salade (f.)
bông cải xanh
学び始める
brocoli (m.)
củ hành
学び始める
oignon (m.)
quả bí ngô
学び始める
citrouille (f.)
hạt đậu
学び始める
haricot (m.)
quả dưa chuột
学び始める
concombre (m.)
cà chua
学び始める
tomate (f.)
rau bina
学び始める
épinard (m.)
tiêu
学び始める
poivron (m.)
rễ củ cải đỏ
学び始める
betterave (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。