Tên các loại rau quả trong tiếng Rumani

 0    14 フィッシュ    ultimate.vi.ro
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên các loại rau quả
学び始める
legume (f.pl.)
cà rốt
学び始める
morcov (m.)
khoai tây
学び始める
cartof (m.)
cải bắp
学び始める
varză (f.)
rau diếp
学び始める
salată verde (f.)
bông cải xanh
学び始める
broccoli (m.)
củ hành
学び始める
ceapă (f.)
quả bí ngô
学び始める
dovleac (m.)
hạt đậu
学び始める
fasole (f.)
quả dưa chuột
学び始める
castravete (m.)
cà chua
学び始める
roșie (f.)
rau bina
学び始める
spanac (n.)
tiêu
学び始める
piper (m.)
rễ củ cải đỏ
学び始める
sfeclă (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。