Tên các loại trái cây trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.pt
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các loại trái cây
学び始める
frutas (f.pl.)
táo
学び始める
maçã (f.)
cam
学び始める
laranja (f.)
学び始める
pêra (f.)
chuối
学び始める
banana (f.)
dứa
学び始める
ananás (m.)
cà chua
学び始める
tomate (m.)
dâu
学び始める
morango (m.)
dâu rừng
学び始める
framboesa (f.)
nho
学び始める
uva (f.)
dưa hấu
学び始める
melancia (f.)
chanh
学び始める
limão (m.)
mận
学び始める
ameixa (f.)
quả anh đào
学び始める
cereja (f.)
quả kiwi
学び始める
kiwi (m.)
quả đào
学び始める
pêssego (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。