Tên các loại trái cây trong tiếng Na Uy

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.nov
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các loại trái cây
学び始める
frukt (f.)
táo
学び始める
eple (i.)
cam
学び始める
appelsin (f.)
学び始める
pære (f.)
chuối
学び始める
banan (f.)
dứa
学び始める
ananas (f.)
cà chua
学び始める
tomat (f.)
dâu
学び始める
jordbær (i.)
dâu rừng
学び始める
bringebær (i.)
nho
学び始める
drue (f.)
dưa hấu
学び始める
vannmelon (f.)
chanh
学び始める
sitron (f.)
mận
学び始める
plomme (f.)
quả anh đào
学び始める
kirsebær (i.)
quả kiwi
学び始める
kiwi (f.)
quả đào
学び始める
fersken (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。