Tên các loại trái cây trong tiếng Pháp

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các loại trái cây
学び始める
fruits (m.pl.)
táo
学び始める
pomme (f.)
cam
学び始める
orange (f.)
学び始める
poire (f.)
chuối
学び始める
banane (f.)
dứa
学び始める
ananas (m.)
cà chua
学び始める
tomate (f.)
dâu
学び始める
fraise (f.)
dâu rừng
学び始める
framboise (f.)
nho
学び始める
raisin (m.)
dưa hấu
学び始める
pastèque (f.)
chanh
学び始める
citron (m.)
mận
学び始める
prune (f.)
quả anh đào
学び始める
cerise (f.)
quả kiwi
学び始める
kiwi (m.)
quả đào
学び始める
pêche (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。