Tên các loại trái cây trong tiếng Rumani

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.ro
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các loại trái cây
学び始める
fructe (n.pl.)
táo
学び始める
măr (n.)
cam
学び始める
portocală (f.)
学び始める
pară (f.)
chuối
学び始める
banană (f.)
dứa
学び始める
ananas (m.)
cà chua
学び始める
roșie (f.)
dâu
学び始める
căpșună (f.)
dâu rừng
学び始める
zmeură (f.)
nho
学び始める
strugure (m.)
dưa hấu
学び始める
pepene verde (m.)
chanh
学び始める
lămâie (f.)
mận
学び始める
prună (f.)
quả anh đào
学び始める
cireașă (f.)
quả kiwi
学び始める
kiwi (n.)
quả đào
学び始める
piersică (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。