Tên các môn học ở trường trong tiếng Na Uy

 0    14 フィッシュ    ultimate.vi.nov
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên các môn học ở trường
学び始める
skolefag (i.pl.)
toán học
学び始める
matematikk (f.)
văn học
学び始める
litteratur (f.)
vật lý
学び始める
fysikk (f.)
hóa học
学び始める
kjemi (ett.)
sinh học
学び始める
biologi (ett.)
giáo dục thể chất
学び始める
kroppsøving (ett.)
âm nhạc
学び始める
musikk (ett.)
nghệ thuật
学び始める
kunst (ett.)
công nghệ thông tin
学び始める
informasjonsteknologi (f.)
khoa học tự nhiên
学び始める
naturvitenskap (i.)
lịch sử
学び始める
historie (f.)
môn địa lý
学び始める
geografi (f.)
ngoại ngữ
学び始める
fremmedspråk (i.pl)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。