Tên các ngành nghề trong tiếng Pháp

 0    26 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các ngành nghề
学び始める
métiers (m.pl.)
giáo viên
学び始める
profésseur (m.)
bác sĩ
学び始める
médecin (m.)
y tá
学び始める
infirmière (f.)
lính
学び始める
soldat (m.)
cảnh sát
学び始める
policier (m.)
lính cứu hỏa
学び始める
sapeur pompier (m.)
sinh viên
学び始める
étudiant (m.)
diễn viên nam
学び始める
acteur (m.)
diễn viên nữ
学び始める
actrice (f.)
người trông trẻ
学び始める
baby-sitter (f.)
thợ làm bánh
学び始める
boulanger (m.)
người lái xe
学び始める
chauffeur (m.)
kỹ sư
学び始める
ingénieur (m.)
thợ làm tóc
学び始める
coiffeur (m.)
nhà báo
学び始める
journaliste (m.)
luật sư
学び始める
avocat (m.)
thủ thư
学び始める
bibliothécaire (f. m.)
phi công
学び始める
pilote (f. m.)
thủy thủ
学び始める
marin (m.)
người bán hàng
学び始める
vendeur (m.)
bác sĩ thú y
学び始める
vétérinaire (f. m.)
nhà văn
学び始める
écrivain (f. m.)
quản lý
学び始める
directeur (m.)
hiệu trưởng
学び始める
proviseur (m.)
tiếp viên hàng không
学び始める
hôtesse de l'air (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。