Tên các ngành nghề trong tiếng Ukraina

 0    26 フィッシュ    ultimate.vi.uk
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các ngành nghề
学び始める
професії (ж. р. мн.)
giáo viên
学び始める
вчитель (ч. р.)
bác sĩ
学び始める
лікар (ч. р.)
y tá
学び始める
медична сестра (ж. р.)
lính
学び始める
солдат (ч. р.)
cảnh sát
学び始める
поліцейський (ч. р.)
lính cứu hỏa
学び始める
пожежник (ч. р.)
sinh viên
学び始める
студент (ч. р.)
diễn viên nam
学び始める
актор (ч. р.)
diễn viên nữ
学び始める
акторка (ж. р.)
người trông trẻ
学び始める
няня (ж. р.)
thợ làm bánh
学び始める
пекар (ч. р.)
người lái xe
学び始める
водій (ч. р.)
kỹ sư
学び始める
інженер (ч. р.)
thợ làm tóc
学び始める
перукар (ч. р.)
nhà báo
学び始める
журналіст (ч. р.)
luật sư
学び始める
юрист (ч. р.)
thủ thư
学び始める
бібліотекар (ч. р.)
phi công
学び始める
пілот (ч. р.)
thủy thủ
学び始める
матрос (ч. р.)
người bán hàng
学び始める
продавець (ч. р.)
bác sĩ thú y
学び始める
ветеринар (ч. р.)
nhà văn
学び始める
письменник (ч. р.)
quản lý
学び始める
менеджер (ч. р.)
hiệu trưởng
学び始める
директор (ч. р.)
tiếp viên hàng không
学び始める
бортпровідник (ч. р.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。