Tên các ngày trong tuần trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    8 フィッシュ    ultimate.vi.pt
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các ngày trong tuần
学び始める
dias da semana (m.pl.)
thứ Hai
学び始める
segunda-feira (f.)
thứ Ba
学び始める
terça-feira (f.)
thứ Tư
学び始める
quarta-feira (f.)
thứ Năm
学び始める
quinta-feira (f.)
thứ Sáu
学び始める
sexta-feira (f.)
thứ Bảy
学び始める
sábado (m.)
Chủ Nhật
学び始める
domingo (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。