Tên các ngày trong tuần trong tiếng Đức

 0    8 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các ngày trong tuần
学び始める
Wochentage (pl.)
thứ Hai
学び始める
Montag (m.)
thứ Ba
学び始める
Dienstag (m.)
thứ Tư
学び始める
Mittwoch (m.)
thứ Năm
学び始める
Donnerstag (m.)
thứ Sáu
学び始める
Freitag (m.)
thứ Bảy
学び始める
Samstag (m.)
Chủ Nhật
学び始める
Sonntag (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。