Tên các ngày trong tuần trong tiếng Tây Ban Nha

 0    8 フィッシュ    ultimate.vi.es
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các ngày trong tuần
学び始める
días de la semana (m.pl.)
thứ Hai
学び始める
lunes (m.)
thứ Ba
学び始める
martes (m.)
thứ Tư
学び始める
miércoles (m.)
thứ Năm
学び始める
jueves (m.)
thứ Sáu
学び始める
viernes (m.)
thứ Bảy
学び始める
sábado (m.)
Chủ Nhật
学び始める
domingo (m,)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。