Tên các ngày trong tuần trong tiếng Ý

 0    8 フィッシュ    ultimate.vi.it
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tên các ngày trong tuần
学び始める
giorni della settimana (m.pl.)
thứ Hai
学び始める
lunedì (m.)
thứ Ba
学び始める
martedì (m.)
thứ Tư
学び始める
mercoledì (m.)
thứ Năm
学び始める
giovedì (m.)
thứ Sáu
学び始める
venerdì (m.)
thứ Bảy
学び始める
sabato (m.)
Chủ Nhật
学び始める
domenica (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。