Tên các phòng trong nhà trong tiếng Đức

 0    11 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên các phòng trong nhà
学び始める
Räume des Hauses (pl.)
phòng khách
学び始める
Wohnzimmer (n./pl.)
phòng ngủ
学び始める
Schlafzimmer (n./pl.)
phòng tắm
学び始める
Badezimmer (n./pl.)
phòng bếp
学び始める
Küche (f.)
đại sảnh
学び始める
Flur (m.)
phòng ăn
学び始める
Esszimmer (n./pl.)
vườn
学び始める
Garten (m.)
tầng hầm
学び始める
Keller (m./pl.)
cầu thang
学び始める
Treppe (f.)
ban công
学び始める
Balkon (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。