Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ba Lan

 0    19 フィッシュ    ultimate.vi.pl
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên gọi đồ đạc
学び始める
meble (l.mn.)
ghế
学び始める
krzesło (r. n.)
ghế bành
学び始める
fotel (r. m.)
bàn
学び始める
biurko (r. n.)
giường
学び始める
łóżko (r. n.)
ghế sô pha
学び始める
kanapa (r. ż.)
thảm
学び始める
dywan (r. m.)
hình ảnh
学び始める
obrazek (r. m.)
máy in
学び始める
drukarka (r. ż.)
tủ quần áo
学び始める
szafa (r. ż.)
tủ lạnh
学び始める
lodówka (r. ż.)
gương
学び始める
lustro (r. n.)
学び始める
piekarnik (r. m.)
máy giặt
学び始める
pralka (r. ż.)
bồn rửa
学び始める
zlew (r. m.)
tủ chén
学び始める
szafka (r. ż.)
vòi hoa sen
学び始める
prysznic (r. m.)
bồn tắm
学び始める
wanna (r. ż.)
máy rửa chén
学び始める
zmywarka (r. ż.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。