Tên gọi màu sắc trong tiếng Pháp

 0    12 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên gọi màu sắc
学び始める
couleurs (f.pl.)
màu trắng
学び始める
blanc (m.)
màu đen
学び始める
noir (m.)
màu xanh lá
学び始める
vert (m.)
màu cam
学び始める
orange (m.)
màu xanh da trời
学び始める
bleu (m.)
màu đỏ
学び始める
rouge (m.)
màu nâu
学び始める
marron (m.)
màu hồng
学び始める
rose (m.)
màu tím
学び始める
violet (m.)
màu xám
学び始める
gris (m.)
màu vàng
学び始める
jaune (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。