Tên gọi thời tiết trong tiếng Pháp

 0    9 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên gọi thời tiết
学び始める
météo (f.)
ấm
学び始める
chaud (m.)
lạnh
学び始める
froid (m.)
mưa
学び始める
pluie (f.)
tuyết
学び始める
neige (f.)
mặt trời
学び始める
soleil (m.)
đám mây
学び始める
nuage (m.)
cầu vồng
学び始める
arc en ciel (m.)
gió
学び始める
vent (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。