Tên quốc gia trong tiếng Hà Lan

 0    49 フィッシュ    ultimate.vi.nl
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tên quốc gia
学び始める
landen (n.pl.)
Nước Úc
学び始める
Australië (n.)
Nhật Bản
学び始める
Japan (n.)
Trung Quốc
学び始める
China (n.)
Hàn Quốc
学び始める
Zuid-Korea (n.)
Triều Tiên
学び始める
Noord-Korea (n.)
Bồ Đào Nha
学び始める
Portugal (n.)
Tây Ban Nha
学び始める
Spanje (n.)
Pháp
学び始める
Frankrijk (n.)
Ý
学び始める
Italië (n.)
Anh
学び始める
Engeland (n.)
Ai-len
学び始める
Ierland (n.)
Xờ-cốt-len
学び始める
Schotland (n.)
xứ Wales
学び始める
Wales (n.)
Hà Lan
学び始める
Nederland (n.)
Bỉ
学び始める
België (n.)
Thụy Sĩ
学び始める
Zwitserland (n.)
Hun-ga-ry
学び始める
Hongarije (n.)
Áo
学び始める
Oostenrijk (n.)
Ru-ma-ni
学び始める
Roemenië (n.)
U-cờ-rai-na
学び始める
Oekraïne (n.)
Nga
学び始める
Rusland (n.)
Thổ Nhĩ Kỳ
学び始める
Turkije (n.)
Ba Lan
学び始める
Polen (n.)
Phần Lan
学び始める
Finland (n.)
Thụy Điển
学び始める
Zweden (n.)
Na Uy
学び始める
Noorwegen (n.)
Ét-tô-ni-a
学び始める
Estland (n.)
Ấn Độ
学び始める
Indië (n.)
Hoa Kỳ
学び始める
De Verenigde Staten (m.pl.)
Ca-na-da
学び始める
Canada (n.)
Mê-xi-cô
学び始める
Mexico (n.)
Bờ-ra-xin
学び始める
Brazilië (n.)
Ác-hen-ti-na
学び始める
Argentinië (n.)
Vê-nê-du-ê-la
学び始める
Venezuela (n.)
Cô-lôm-bi-a
学び始める
Colombia (n.)
Chi-lê
学び始める
Chili (n.)
Ai Cập
学び始める
Egypte (n.)
Ma Rốc
学び始める
Marokko (n.)
I-xra-en
学び始める
Israël (n.)
Hy Lạp
学び始める
Griekenland (n.)
Lít-va
学び始める
Litouwen (n.)
Lát-vi-a
学び始める
Letland (n.)
Cộng hòa Séc
学び始める
Tsjechië (n.)
Xlô-va-ki-a
学び始める
Slowakije (n.)
Xlô-ven-ni-a
学び始める
Slovenië (n.)
Crô-a-ti-a
学び始める
Kroatië (n.)
Séc-bi
学び始める
Servië (n.)
In-đô-nê-xi-a
学び始める
Indonesië (n.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。