Terminy geograficzne po wietnamsku

 0    16 フィッシュ    ultimate.pl.vi
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
plaża
学び始める
biển
pustynia
学び始める
sa mạc
las
学び始める
rừng
jezioro
学び始める
hồ
morze
学び始める
biển
ocean
学び始める
đại dương
staw
学び始める
ao
rzeka
学び始める
sông
góra
学び始める
núi
strumień
学び始める
suối
park
学び始める
công viên
miasto
学び始める
thành phố
wieś
学び始める
làng
wodospad
学び始める
thác nước
dolina
学び始める
thung lũng
wyspa
学び始める
đảo

コメントを投稿するにはログインする必要があります。