Thiết bị văn phòng trong tiếng Pháp

 0    19 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
băng keo/ băng dính
学び始める
scotch (m.)
kẹp giấy
学び始める
trombone (m.)
thước
学び始める
règle (f.)
bút/viết chì
学び始める
crayon (m.)
kéo
学び始める
ciseaux (p.)
tẩy/gôm
学び始める
gomme (f.)
bút dạ quang/highlight
学び始める
surligneur (m.)
máy đục lỗ/đục giấy
学び始める
perforatrice (f.)
dập ghim/bấm kim
学び始める
agrafeuse (f.)
máy in
学び始める
imprimante (f.)
đồ chuốt/gọt chì
学び始める
taille-crayons (m.)
máy tính cầm tay
学び始める
calculatrice (f.)
bảng trắng
学び始める
tableau (blanc) (m.)
lịch
学び始める
calendrier (m.)
máy tính
学び始める
ordinateur (m.)
hồ/keo
学び始める
colle (f.)
phong bì/bao bì/bì thư
学び始める
enveloppe (f.)
máy photocopy/ máy sao in
学び始める
photocopieuse (f.)
ghế xoay
学び始める
siège de bureau (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。