Tội phạm trong tiếng Pháp

 0    22 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tội phạm
学び始める
crime (m.)
đốt phá
学び始める
incendie volontaire (m.)
hành hung
学び始める
aggression (f.)
thư tống tiền
学び始める
chantage (m.)
ăn hối lộ
学び始める
corruption (f.)
ăn trộm
学び始める
cambriolage (m.)
gián điệp
学び始める
espionnage (m.)
giả mạo chữ ký
学び始める
contrefaçon (f.)
gian lận thuế
学び始める
fraude fiscale (f.)
diệt chủng
学び始める
génocide (m.)
không tặc
学び始める
enlèvement (m.)
trọng tội
学び始める
crime (m.)
giết người
学び始める
meurtre (m.)
bắt cóc
学び始める
enlèvement (m.)
hiếp dâm
学び始める
viol (m.)
cướp
学び始める
vol (m.)
buôn lậu
学び始める
contrebande (f.)
phản quốc
学び始める
trahison (f.)
buôn người
学び始める
traite des êtres humains (f.)
giết người
学び始める
homicide (m.)
tham ô
学び始める
détournement (m.)
lái xe khi say xỉn
学び始める
conduite en état d'ivresse (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。