Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 801 - 850

 0    50 フィッシュ    VocApp
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
sociedad
Anh ấy làm vậy vì lợi ích xã hội.
学び始める
xã hội
Él lo ha hecho por el bien de la sociedad.
deporte
Tôi yêu các môn thể thao mùa đông.
学び始める
thể thao
Me gustan los deportes de invierno.
estrella
Ngôi sao chủ yếu là hóa chất.
学び始める
ngôi sao
Una estrella es principalmente química.
sueño
Công chúa thức giấc sau một giấc ngủ yên bình.
学び始める
giấc ngủ
La princesa se está despertando de un sueño tranquilo.
deportista
Vận động viên cấp cao được trả lương cao.
学び始める
vận động viên
Un deportista de alto nivel está bien pagado.
cuchara
Muỗng tôi bị cong.
学び始める
muỗng
Mi cuchara está torcida.
silencio
Sau khi anh ta ẩ ngoài có một sự im lặng lớn.
学び始める
im lặng
Después de que saliese hubo un gran silencio.
+43 フィッシュ
レッスンはコースの一部です
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(合計で 1,000 フィッシュ)

無料でコースを試す

コメントを投稿するにはログインする必要があります。