Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Rumani

 0    15 フィッシュ    ultimate.vi.ro
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
USB
学び始める
stick USB (n.)
thiết bị
学び始める
dispozitiv (n.)
màn hình
学び始める
ecran (n.)
bo mạch chủ
学び始める
placă de bază (f.)
đĩa cứng
学び始める
hard disk (n.)
phông chữ
学び始める
font (n.)
trí tuệ nhân tạo
学び始める
inteligență artificială (f.)
trình duyệt web
学び始める
browser web (n.)
sao lưu
学び始める
copie de rezervă (f.)
cơ sở dữ liệu
学び始める
bază de date (f.)
truy cập
学び始める
acces (n.)
phân vùng
学び始める
partiție (f.)
tệp
学び始める
fişier (n.)
thư mục
学び始める
dosar (n.)
学び始める
cod (n.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。