Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Pháp

 0    15 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
thuế
学び始める
impôt (m.)
hóa đơn
学び始める
facture (f.)
quảng cáo
学び始める
publicité (f.)
công ty
学び始める
entreprise (f.)
nhà tuyển dụng
学び始める
employeur (m.)
nhân viên
学び始める
employé (m.)
lợi nhuận
学び始める
bénéfice (m.)
lỗ
学び始める
perte (f.)
lương
学び始める
salaire (m.)
lương net
学び始める
net (adj)
lương gross
学び始める
brut (adj)
doanh thu
学び始める
recettes (p.)
chi phí
学び始める
dépense (f.)
đầu tư
学び始める
investissement (m.)
cổ phần
学び始める
action (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。