Top 20 chất hóa học trong tiếng Rumani

 0    20 フィッシュ    ultimate.vi.ro
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
hydro
学び始める
hidrogen (n.)
oxy
学び始める
oxigen (n.)
carbon
学び始める
carbon (n.)
lưu huỳnh
学び始める
sulf (n.)
can xi
学び始める
calciu (n.)
kali
学び始める
potasiu (n.)
sodium
学び始める
sodiu (n.)
crom
学び始める
crom (n.)
kẽm
学び始める
zinc (n.)
đồng
学び始める
cupru (n.)
magiê
学び始める
magneziu (n.)
nhôm
学び始める
aluminiu (n.)
silicon
学び始める
siliciu (n.)
ni tơ
学び始める
azot (n.)
phốt pho
学び始める
fosfor (n.)
clo
学び始める
clor (n.)
khí heli
学び始める
heliu (n.)
bạc
学び始める
argint (n.)
flo
学び始める
fluor (n.)
nê on
学び始める
neon (n.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。