Topic Job

 0    17 フィッシュ    cuonglequoc4
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Permanent job
学び始める
Công việc lâu dài
Steady job
学び始める
Công việc ổn định
temporary job
学び始める
công việc tạm thời
get a sack = to get fired
学び始める
bị đuổi việc
Well-paid job
学び始める
Công việc lương cao
to fire
学び始める
đuổi việc
look for a job = job hunter = job seeker
学び始める
Tìm việc
find a job
学び始める
tìm việc (nhưng đã tìm thấy đã có việc)
i'm beetwen jobs
学び始める
tôi đang trong quá trình tìm việc
application form
学び始める
đơn xin việc
apply for a job
学び始める
xin việc (nộp đơn xin việc)
Apply to my company
学び始める
Ứng tuyển vào công ty của tôi
Offer S. O a job/a promotion
学び始める
Mời làm việc/ thăng chức
accept offer
学び始める
chấp nhận đề nghị
i'm employed as an IT = i have a job as an IT
学び始める
nghề của tôi là IT
top job
学び始める
nghề đang hot
Demanding job
学び始める
Công việc đòi hỏi kỹ năng cao

コメントを投稿するにはログインする必要があります。