Từ vựng bài nói

 0    105 フィッシュ    tamnhu
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
(ngôi thứ 2 số ít) anh, chị, bạn, em...
学び始める
Tốt, khỏe, được
学び始める
ngài, ông, bà
学び始める
các bạn
学び始める
你 门
Giáo viên
学び始める
老 师
Cảm ơn bạn
学び始める
谢 谢
Lịch sự, khách sáo, khách khí
学び始める
客 气
đừng khách sáo
学び始める
不客气
Xin lỗi
学び始める
对不起
không sao, không việc gì
学び始める
没关系
Tạm biệt
学び始める
再见
Làm ơn, mời
学び始める
Nhập, vào, đi vào
学び始める
Ngồi xuống
学び始める
Lắng nghe
学び始める
Nói
学び始める
đọc
学び始める
Viết
学び始める
... cái gì
学び始める
Tôi
学び始める
Rất
学び始める
trợ từ
学び始める
cũng
学び始める
cha
学び始める
爸爸
Mẹ
学び始める
妈妈
đều, cả
学び始める
họ
学び始める
他门
Anh trai
学び始める
哥哥
Anh ấy
学び始める
Chị gái
学び始める
姐姐
Cô ấy
学び始める
vợ hoặc chồng
学び始める
爱人
Em trai
学び始める
弟弟
Chị gái
学び始める
妹妹
Bận
学び始める
Mệt mỏi
学び始める
Đói
学び始める
饿
Khát nước
学び始める
Ăn
学び始める
Cái gì?
学び始める
什么
sủi cảo
学び始める
饺子
Gạo
学び始める
米饭
Mì sợi
学び始める
面条
Bánh mì
学び始める
面包
Bánh bao
学び始める
包子
Uống
学び始める
Bia
学び始める
啤禮
Trà
学び始める
Cà phê
学び始める
咖啡
Nước khoáng
学び始める
矿泉水
Sữa bò
学び始める
牛奶
Mua
学び始める
Từ điển
学び始める
词典
quyển vở, quyển sổ
学び始める
本子
sách
学び始める
Bút
学び始める
cặp sách
学び始める
书包
Muốn
学び始める
đổi
学び始める
Tiền
学び始める
Bao nhiêu
学び始める
多少
Đô la Mỹ
学び始める
美元
Hai
学び始める
Cốc, ly, tách
学び始める
Chai, bình, lọ
学び始める
Thư viện
学び始める
图书馆
Phút, xu (đơn vị tiền tệ)
学び始める
Xin hỏi
学び始める
请问
ở, tại
学び始める
đâu
学び始める
哪儿
chính là, thì, ngay
学び始める
Ở đó, đằng kia, chỗ kia, nơi ấy
学び始める
那儿
Canteen, nhà ăn
学び始める
食堂
sinh viên du học
学び始める
留学生
Ký túc xá
学び始める
宿舍
Văn phòng
学び始める
办公室
Tòa nhà
学び始める
Bưu điện
学び始める
邮局
Ngân hàng
学び始める
银行
Bệnh viện
学び始める
医院
Cửa hàng
学び始める
商店
Hiệu sách
学び始める
书店
Biết
学び始める
知道
Đi
学び始める
Nhận thức, biết, quen biết
学び始める
认识
Hạnh phúc, vui mừng, vui vẻ
学び始める
高兴
tới
学び始める
Giới thiệu
学び始める
介绍
một chút
学び始める
一下儿
学び始める
Học
学び始める
学习
tiếng Trung Quốc
学び始める
汉语
Lớp
学び始める
của
学び始める
Sinh viên
学び始める
学生
này, đây
学び始める
Bạn bè
学び始める
朋友
学び始める
Con người
学び始める
Lớp học
学び始める
教室
Lớn
学び始める
Mới
学び始める
Bạn cùng lớp
学び始める
同学
Dày
学び始める
đẹp
学び始める
漂亮

コメントを投稿するにはログインする必要があります。