Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    19 フィッシュ    ultimate.vi.lb
印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
bàn
学び始める
Dësch (m.)
ghế
学び始める
Stull (m.)
dao nĩa
学び始める
Besteck (n.)
nĩa
学び始める
Forschett (f.)
dao
学び始める
Messer (n.)
thìa
学び始める
Läffel (m.)
thìa cà phê
学び始める
Kaffisläffel (m.)
khăn trải bàn
学び始める
Dëschelduch (n.)
bình trà
学び始める
Téikrou (m.)
tô đường
学び始める
Zockerdëppchen (n.)
tách
学び始める
Becher (m.)
ly
学び始める
Glas (n.)
đĩa
学び始める
Teller (m.)
学び始める
Schossel (f.)
đồ sứ
学び始める
Parzeläin (m.)
lọ tiêu
学び始める
Pefferdëppchen (n.)
lọ muối
学び始める
Salzdëppchen (n.)
đế lót ly
学び始める
Béierdeckel (m.)
khăn ăn
学び始める
Zerwéit (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。