Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Pháp

 0    19 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
bàn
学び始める
table (f.)
ghế
学び始める
chaise (f.)
dao nĩa
学び始める
couverts (m.)
nĩa
学び始める
fourchette (f.)
dao
学び始める
couteau (m.)
thìa
学び始める
cuillère (f.)
thìa cà phê
学び始める
cuillère à café (f.)
khăn trải bàn
学び始める
nappe (f.)
bình trà
学び始める
théière (f.)
tô đường
学び始める
sucrier (m.)
tách
学び始める
tasse (f.)
ly
学び始める
verre (m.)
đĩa
学び始める
assiette (f.)
学び始める
bol (m.)
đồ sứ
学び始める
vaisselle en porcelaine (f.)
lọ tiêu
学び始める
poivrière (f.)
lọ muối
学び始める
salière (f.)
đế lót ly
学び始める
dessous de verre (m.)
khăn ăn
学び始める
serviette (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。