Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung Quốc

 0    19 フィッシュ    ultimate.vi.zh
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
bàn
学び始める
桌子
ghế
学び始める
椅子
dao nĩa
学び始める
西方餐具
nĩa
学び始める
叉子
dao
学び始める
刀子
thìa
学び始める
thìa cà phê
学び始める
茶匙
khăn trải bàn
学び始める
桌布
bình trà
学び始める
茶壶
tô đường
学び始める
糖缸子
tách
学び始める
杯子
ly
学び始める
玻璃杯
đĩa
学び始める
盘子
学び始める
đồ sứ
学び始める
瓷器
lọ tiêu
学び始める
胡椒瓶
lọ muối
学び始める
盐瓶
đế lót ly
学び始める
杯垫
khăn ăn
学び始める
餐巾

コメントを投稿するにはログインする必要があります。