Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ba Lan

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.pl
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
đi văng
学び始める
tapczan (r. m.)
thảm
学び始める
dywan (r. m.)
rèm
学び始める
zasłony (l.mn.)
ảnh
学び始める
zdjęcie (r. n.)
tranh
学び始める
obraz (r. m.)
ghế bành
学び始める
fotel (r. m.)
lò sưởi
学び始める
kominek (r. m.)
ống khói
学び始める
komin (r. m.)
ti vi
学び始める
telewizor (r. m.)
kệ ti vi
学び始める
stojak na telewizor (r. m.)
điều khiển từ xa
学び始める
pilot (r. m.)
kệ sách
学び始める
półka na książki (r. ż.)
chậu cây
学び始める
roślina (r. ż.)
lọ
学び始める
wazon (r. m.)
bàn cà phê
学び始める
stolik kawowy (r. m.)
ghế đôn
学び始める
otomana (r. ż.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。