Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Pháp

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
đi văng
学び始める
canapé (m.)
thảm
学び始める
moquette (f.)
rèm
学び始める
rideaux (p.)
ảnh
学び始める
tableau (m.)
tranh
学び始める
tableau (m.)
ghế bành
学び始める
fauteuil (m.)
lò sưởi
学び始める
(âtre de la) cheminée (f.)
ống khói
学び始める
cheminée (f.)
ti vi
学び始める
télévision (f.)
kệ ti vi
学び始める
meubleTV (m.)
điều khiển từ xa
学び始める
télécommande (f.)
kệ sách
学び始める
bibliothèque (f.)
chậu cây
学び始める
plante (f.)
lọ
学び始める
vase (m.)
bàn cà phê
学び始める
table basse (f.)
ghế đôn
学び始める
ottomane (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。