Tự vựng ngữ pháp 5

 0    57 フィッシュ    hainguyen1
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Tôi đi đây.
学び始める
いきます
Tôi sẽ đến
学び始める
きます
Tôi sẽ quay lại
学び始める
かえります
trường học
学び始める
がつこう (gakkou)
siêu thị
学び始める
スーバ
nhà ga
学び始める
えき
Máy bay
学び始める
ひこうき
Thuyền
学び始める
ふね
Xe lửa
学び始める
でんしゃ
tàu điện ngầm
学び始める
ちかてつ
Tàu cao tốc Shinkansen
学び始める
しんかんせん
Xe buýt
学び始める
バス
xe tắc xi
学び始める
タクシー
xe đạp
学び始める
じてんしゃ
Đi bộ
学び始める
あるいて
người
学び始める
ひと
bạn bè
学び始める
ともだち
Anh ta
学び始める
かれ
cô ấy
学び始める
かのじょ
gia đình
学び始める
かぞく
Một mình
学び始める
ひとりで
tuần trước
学び始める
せんしゅう
tuần này
学び始める
こんしゅう
tuần sau
学び始める
らいしゆぅ
tháng trước
学び始める
せんげっ
Tháng này
学び始める
こんげつ
tháng sau
学び始める
らいげつ
năm ngoái
学び始める
きょねん
năm nay
学び始める
ことし
sang năm
学び始める
らいねん
năm
学び始める
ねん
Bao nhiêu năm?
学び始める
なんねん
tháng
学び始める
がつ
Tháng nào
学び始める
なんがつ
Ngày đầu tiên của tháng
学び始める
ついたち
mùng 2
学び始める
ふつか
mùng 3
学び始める
みつか
mùng 4
学び始める
よつか
ngày m5
学び始める
いつか
ngày mùng 6
学び始める
むいか
mùng 7
学び始める
なのか
ngày m8
学び始める
ようか
mùng 9
学び始める
ここのか
mùng 10
学び始める
とおか
14
学び始める
じゅうよか
ngày 20
学び始める
はつか
ngày 24
学び始める
にじゆうよっか
ngày
学び始める
にち
Ngày nào
学び始める
なんにち
Khi nào
学び始める
いつ
Sinh nhật
学び始める
たんじょうひ
ừ nhỉ
学び始める
そですね
sân ga số
学び始める
ばんせん
Kế tiếp
学び始める
つぎの
tàu thường
学び始める
ふつう
tàu tốc hành
学び始める
きゆうこう
tàu tốc hành đặc biệt
学び始める
とっきゅう

コメントを投稿するにはログインする必要があります。