Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Ba Lan

 0    14 フィッシュ    ultimate.vi.pl
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tủ đầu giường, kệ đầu giường
学び始める
szafka nocna (r. ż.)
gối
学び始める
poduszka (r. ż.)
giường
学び始める
łóżko (r. n.)
mền/chăn
学び始める
koc (r. m.)
bao gối/vỏ gối
学び始める
poszewka (r. ż.)
nệm/đệm
学び始める
materac (r. m.)
đồng hồ báo thức
学び始める
budzik (r. m.)
mành
学び始める
żaluzje (r. ż.)
rèm/màn cửa
学び始める
zasłony (l.mn.)
tủ quần áo
学び始める
szafa (r. ż.)
thảm
学び始める
dywan (r. m.)
móc treo
学び始める
wieszaki (l.mn.)
đồ ngủ
学び始める
pościel (r. ż.)
đèn ngủ
学び始める
lampa (r. ż.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。