Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Rumani

 0    14 フィッシュ    ultimate.vi.ro
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
tủ đầu giường, kệ đầu giường
学び始める
noptieră (f.)
gối
学び始める
pernă (f.)
giường
学び始める
pat (n.)
mền/chăn
学び始める
pătură (f.)
bao gối/vỏ gối
学び始める
față de pernă (f.)
nệm/đệm
学び始める
saltea (f.)
đồng hồ báo thức
学び始める
ceas cu alarmă (n.)
mành
学び始める
jaluzele (f.pl.)
rèm/màn cửa
学び始める
perdele (f.pl.)
tủ quần áo
学び始める
dulap pentru haine (n.)
thảm
学び始める
covor (n.)
móc treo
学び始める
umerașe (n.pl.)
đồ ngủ
学び始める
lenjerie de pat (f.)
đèn ngủ
学び始める
lampă (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。