Từ vựng về biển trong tiếng Ý

 0    28 フィッシュ    ultimate.vi.it
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
biển
学び始める
spiaggia
bờ biển
学び始める
battigia
bãi biển
学び始める
costa
sóng biển
学び始める
onda
đại dương
学び始める
oceano
cát
学び始める
sabbia
nước mặn
学び始める
acqua salata
đồ tắm
学び始める
costume da bagno
bikini
学び始める
bikini
quần bơi
学び始める
costume da bagno
kính râm
学び始める
occhiali da sole
kem chống nắng
学び始める
crema solare
dép lào
学び始める
infradito
khăn tắm
学び始める
asciugamano da spiaggia
ghế tắm
学び始める
sedia a sdraio
lâu đài cát
学び始める
castello di sabbia
bóng
学び始める
pallone da spiaggia
tắm nắng
学び始める
il prendere il sole
ván lướt sóng
学び始める
tavola da surf
xuồng máy
学び始める
motoscafo
ống thở
学び始める
snorkel
thủy triều dâng
学び始める
alta marea
thủy triều xuống
学び始める
bassa marea
cứu hộ
学び始める
bagnino
cây cọ
学び始める
palma
cháy nắng
学び始める
scottatura
vỏ sò
学び始める
conchiglia
san hô
学び始める
barriera corallina

コメントを投稿するにはログインする必要があります。